MSV Duisburg (Nữ) vs 1. FFC FRANKFURT (Nữ) 16/04/2023
Last match MSV Duisburg (Nữ) - 1. FFC FRANKFURT (Nữ) on 18/03/2024
-
16/04/23
19:00
|
Vòng 16
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất MSV Duisburg (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất 1. FFC FRANKFURT (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 6
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: MSV Duisburg (Nữ)
Resultados mais recentes: 1. FFC FRANKFURT (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 2 | 1 | 67:8 | 59 | 59 |
|
|
2 | 22 | 19 | 0 | 3 | 75:17 | 58 | 57 |
|
|
3 | 22 | 17 | 3 | 2 | 57:22 | 35 | 54 |
|
|
4 | 22 | 15 | 3 | 4 | 55:25 | 30 | 48 |
|
|
5 | 22 | 9 | 3 | 10 | 31:28 | 3 | 30 |
|
|
6 | 22 | 7 | 3 | 12 | 36:47 | -11 | 24 |
|
|
7 | 22 | 6 | 5 | 11 | 26:42 | -16 | 23 |
|
|
8 | 22 | 5 | 6 | 11 | 16:39 | -23 | 21 |
|
|
9 | 22 | 5 | 4 | 13 | 20:44 | -24 | 19 |
|
|
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 15:47 | -32 | 18 |
|
|
11 | 22 | 5 | 2 | 15 | 16:40 | -24 | 17 |
|
|
12 | 22 | 2 | 2 | 18 | 13:68 | -55 | 8 |
|
- Champions League
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 41:5 | 36 | 33 |
|
|
2 | 11 | 10 | 0 | 1 | 47:6 | 41 | 30 |
|
|
3 | 11 | 9 | 2 | 0 | 33:8 | 25 | 29 |
|
|
4 | 11 | 8 | 1 | 2 | 37:13 | 24 | 25 |
|
|
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 17:11 | 6 | 16 |
|
|
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:17 | -2 | 15 |
|
|
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:14 | -2 | 15 |
|
|
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:23 | -4 | 13 |
|
|
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10:15 | -5 | 10 |
|
|
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 9:15 | -6 | 10 |
|
|
11 | 11 | 3 | 1 | 7 | 7:19 | -12 | 10 |
|
|
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6:28 | -22 | 4 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 28:11 | 17 | 27 |
|
|
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 26:3 | 23 | 26 |
|
|
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 24:14 | 10 | 25 |
|
|
4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 18:12 | 6 | 23 |
|
|
5 | 11 | 4 | 2 | 5 | 14:17 | -3 | 14 |
|
|
6 | 11 | 3 | 2 | 6 | 17:24 | -7 | 11 |
|
|
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 7:24 | -17 | 11 |
|
|
8 | 11 | 2 | 2 | 7 | 14:28 | -14 | 8 |
|
|
9 | 11 | 2 | 2 | 7 | 8:28 | -20 | 8 |
|
|
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | 6:25 | -19 | 7 |
|
|
11 | 11 | 1 | 1 | 9 | 5:27 | -22 | 4 |
|
|
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 7:40 | -33 | 4 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MSV Duisburg và Eintracht Frankfurt khi MSV Duisburg chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MSV Duisburg và Eintracht Frankfurt là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi MSV Duisburg chơi trên sân nhà, MSV Duisburg đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Eintracht Frankfurt thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-20 nghiêng về phía Eintracht Frankfurt.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây, MSV Duisburg đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Eintracht Frankfurt thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-43 nghiêng về phía Eintracht Frankfurt.