Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSV Duisburg vs Uerdingen 05 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MSV Duisburg MSV

Số liệu thống kê H2H

Uerdingen 05 KFC
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 23/11/24 21:00
Uerdingen 05 Uerdingen 05 MSV Duisburg MSV Duisburg
1 2
TTG 12/10/23 02:15
Uerdingen 05 Uerdingen 05 MSV Duisburg MSV Duisburg
1 0
TTG 12/05/21 20:55
Uerdingen 05 Uerdingen 05 MSV Duisburg MSV Duisburg
0 5
TTG 28/02/21 21:00
Uerdingen 05 Uerdingen 05 MSV Duisburg MSV Duisburg
1 2
TTG 24/10/20 20:00
MSV Duisburg MSV Duisburg Uerdingen 05 Uerdingen 05
0 2

Resultados mais recentes: MSV Duisburg

Resultados mais recentes: Uerdingen 05

MSV Duisburg MSV

Bảng xếp hạng

Uerdingen 05 KFC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 3 1 33:13 20 39
2 16 10 3 3 29:19 10 33
3 16 10 2 4 36:22 14 32
4 16 10 2 4 35:23 12 32
5 15 9 3 3 32:20 12 30
6 16 8 3 5 32:22 10 27
Fortuna Dusseldorf II
7 16 7 3 6 34:27 7 24
Bocholt
8 15 6 5 4 25:17 8 23
9 16 6 3 7 22:22 0 21
10 16 6 2 8 35:35 0 20
11 16 6 2 8 20:23 -3 20
12 16 5 5 6 19:25 -6 20
13 16 5 4 7 22:21 1 19
14 16 4 3 9 20:29 -9 15
15 16 4 3 9 16:32 -16 15
16 16 4 2 10 21:32 -11 14
17 16 3 2 11 17:33 -16 11
18 16 1 4 11 17:50 -33 7
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 18:5 13 19
2 8 6 0 2 19:9 10 18
Fortuna Dusseldorf II
3 9 5 3 1 18:9 9 18
4 8 5 1 2 15:12 3 16
5 8 4 3 1 13:11 2 15
6 8 4 2 2 13:10 3 14
7 8 4 1 3 16:13 3 13
8 9 4 1 4 11:10 1 13
9 7 3 2 2 11:8 3 11
1. Köln II
10 8 3 1 4 12:10 2 10
11 8 3 1 4 12:11 1 10
12 7 2 2 3 16:10 6 8
13 8 2 2 4 14:17 -3 8
14 8 2 2 4 13:17 -4 8
15 8 2 1 5 10:16 -6 7
16 8 2 0 6 9:21 -12 6
17 8 1 2 5 8:17 -9 5
18 8 0 2 6 7:24 -17 2
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 15:8 7 20
2 8 6 1 1 19:10 9 19
3 8 6 1 1 16:9 7 19
4 8 5 1 2 21:10 11 16
5 8 4 3 1 9:7 2 15
6 9 4 1 4 23:19 4 13
Bocholt
7 8 4 0 4 21:18 3 12
8 6 4 0 2 14:11 3 12
9 8 3 2 3 10:11 -1 11
10 8 2 3 3 13:13 0 9
Wiedenbruck 2000
11 8 2 3 3 10:11 -1 9
12 8 2 3 3 7:11 -4 9
13 7 2 1 4 9:13 -4 7
14 8 2 1 5 11:16 -5 7
15 8 2 1 5 7:12 -5 7
16 8 2 0 6 9:16 -7 6
17 8 1 2 5 6:14 -8 5
18 8 1 2 5 10:26 -16 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 20:00