Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MVV Maastricht vs Vitesse 02/04/2000

Trận đấu tiếp theo MVV Maastricht - Vitesse on 07/12/2024

MVV Maastricht MAA

Chi tiết trận đấu

Vitesse VIT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MVV Maastricht MAA

Số liệu thống kê H2H

Vitesse VIT
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 15
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/04/00 00:00
MVV Maastricht MVV Maastricht Vitesse Vitesse
0 2
TTG 29/08/99 00:00
Vitesse Vitesse MVV Maastricht MVV Maastricht
6 2
TTG 21/02/99 01:00
Vitesse Vitesse MVV Maastricht MVV Maastricht
2 1
TTG 20/09/98 00:00
MVV Maastricht MVV Maastricht Vitesse Vitesse
4 2
TTG 11/05/98 00:00
MVV Maastricht MVV Maastricht Vitesse Vitesse
1 3

Resultados mais recentes: MVV Maastricht

Resultados mais recentes: Vitesse

MVV Maastricht MAA

Bảng xếp hạng

Vitesse VIT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 27 3 4 105:24 81 84
2 34 21 5 8 65:36 29 68
3 34 18 10 6 66:42 24 64
4 34 18 9 7 67:43 24 63
5 34 18 7 9 72:51 21 61
6 34 16 12 6 57:37 20 60
7 34 17 4 13 69:59 10 55
8 34 16 7 11 62:53 9 55
9 34 13 9 12 55:65 -10 48
10 34 14 4 16 55:61 -6 46
11 34 12 6 16 44:67 -23 42
12 34 10 8 16 47:54 -7 38
13 34 11 4 19 48:75 -27 37
14 34 8 9 17 41:60 -19 33
15 34 7 6 21 35:62 -27 27
16 34 6 7 21 38:68 -30 25
17 34 6 7 21 35:66 -31 25
18 34 4 11 19 36:74 -38 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 1 2 60:12 48 43
2 17 13 2 2 44:23 21 41
3 17 12 3 2 38:18 20 39
4 17 12 1 4 44:23 21 37
5 17 11 3 3 37:17 20 36
6 17 10 4 3 30:14 16 34
7 17 10 4 3 34:21 13 34
8 17 11 0 6 41:27 14 33
9 17 8 5 4 33:33 0 29
10 17 8 3 6 27:14 13 27
11 17 6 6 5 24:30 -6 24
12 17 6 5 6 30:27 3 23
13 17 7 2 8 28:29 -1 23
14 17 7 1 9 17:22 -5 22
15 17 5 6 6 23:23 0 21
16 17 3 8 6 24:31 -7 17
17 17 4 5 8 22:30 -8 17
18 17 3 5 9 18:29 -11 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 45:12 33 41
2 17 10 2 5 28:19 9 32
3 17 8 6 3 36:28 8 30
4 17 9 1 7 42:45 -3 28
5 17 6 6 5 28:28 0 24
6 17 5 7 5 23:20 3 22
7 17 5 7 5 21:26 -5 22
8 17 4 9 4 19:19 0 21
9 17 5 4 8 22:32 -10 19
10 17 6 0 11 20:37 -17 18
11 17 4 3 10 17:27 -10 15
12 17 4 2 11 20:46 -26 14
13 17 4 0 13 21:40 -19 12
14 17 3 3 11 18:37 -19 12
15 17 3 2 12 17:37 -20 11
16 17 2 2 13 16:38 -22 8
17 17 1 3 13 12:43 -31 6
18 17 0 5 12 18:40 -22 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2000, 00:00