Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MyNavi Sendai (Nữ) vs Albirex Niigata (Nữ) 13/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MyNavi Sendai (Nữ) MYN

Số liệu thống kê H2H

Albirex Niigata (Nữ) NII
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/12/24 10:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ)
2 1
TTG 17/11/24 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ)
3 0
TTG 09/10/24 17:00
MyNavi Sendai (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
0 1
TTG 07/09/24 17:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ)
1 0
TTG 25/05/24 13:00
MyNavi Sendai (Nữ) MyNavi Sendai (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
1 3

Resultados mais recentes: MyNavi Sendai (Nữ)

Resultados mais recentes: Albirex Niigata (Nữ)

MyNavi Sendai (Nữ) MYN

Bảng xếp hạng

Albirex Niigata (Nữ) NII
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 21:8 13 30
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 13 9 2 2 34:11 23 29
3 13 8 4 1 18:5 13 28
4 13 6 4 3 17:8 9 22
Cerezo Osaka (Nữ)
5 13 6 2 5 13:12 1 20
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 13 5 3 5 11:13 -2 18
7 13 4 4 5 18:18 0 16
8 13 4 3 6 19:21 -2 15
9 13 4 3 6 17:23 -6 15
Nojima Stella (Nữ)
10 13 2 2 9 8:27 -19 8
11 13 1 4 8 13:25 -12 7
12 13 1 4 8 5:23 -18 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
2 6 4 2 0 12:3 9 14
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
3 7 4 2 1 10:3 7 14
Cerezo Osaka (Nữ)
4 6 4 1 1 18:7 11 13
5 6 3 2 1 11:8 3 11
6 6 2 2 2 5:3 2 8
Omiya Ardija (Nữ)
7 7 2 2 3 6:9 -3 8
8 6 2 1 3 5:7 -2 7
9 7 2 1 4 8:12 -4 7
Đội bóng đá nữ INAC Kobe Leonessa
10 7 2 1 4 10:16 -6 7
11 7 1 1 5 3:10 -7 4
Urawa Red Diamonds (Nữ)
12 6 0 3 3 4:8 -4 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:4 12 16
2 7 5 1 1 9:5 4 16
Nagano Parceiro (Nữ)
3 6 3 3 0 6:1 5 12
4 7 4 0 3 8:9 -1 12
AS Elfen Saitama (Nữ)
5 7 3 2 2 6:6 0 11
6 6 2 2 2 9:5 4 8
7 6 2 2 2 7:5 2 8
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
8 6 2 2 2 9:11 -2 8
Nojima Stella (Nữ)
9 7 1 2 4 7:10 -3 5
10 7 1 1 5 9:17 -8 4
11 6 0 3 3 2:13 -11 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 6 0 0 6 2:18 -16 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2025, 13:00