Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nacional da Madeira vs Porto 16/01/2025

Trận đấu tiếp theo Porto - Nacional da Madeira on 18/05/2025

Nacional da Madeira CDN

Chi tiết trận đấu

Porto FCP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Nacional da Madeira trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Bóng đá Bồ Đào Nha có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Porto trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Bóng đá Bồ Đào Nha có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Nacional da Madeira CDN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Porto FCP
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

10

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

17

8

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 42.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 21
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nacional da Madeira CDN

Số liệu thống kê H2H

Porto FCP
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/01/25 01:00
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Porto Porto
0 0
TTG 04/01/25 02:00
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Porto Porto
2 0
TTG 19/04/21 00:30
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Porto Porto
0 1
DKT (HH) 13/01/21 02:00
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Porto Porto
2 4
TTG 21/12/20 04:00
Porto Porto Nacional da Madeira Nacional da Madeira
2 0

Resultados mais recentes: Nacional da Madeira

Resultados mais recentes: Porto

Nacional da Madeira CDN

Bảng xếp hạng

Porto FCP
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 15 2 2 53:14 39 47
2 19 13 2 4 43:14 29 41
3 19 13 2 4 42:15 27 41
4 19 11 4 4 34:19 15 37
5 19 10 2 7 21:20 1 32
6 19 8 6 5 25:23 2 30
7 19 6 8 5 28:25 3 26
8 19 6 6 7 22:30 -8 24
9 19 6 5 8 20:32 -12 23
10 19 6 5 8 22:26 -4 23
11 19 5 7 7 22:28 -6 22
12 19 4 9 6 20:24 -4 21
13 19 5 4 10 16:30 -14 19
14 19 5 4 10 16:26 -10 19
15 19 3 9 7 15:27 -12 18
16 19 4 5 10 16:30 -14 17
17 19 3 6 10 12:25 -13 15
18 19 2 6 11 13:32 -19 12
  • Champions League
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 26:3 23 28
2 10 9 0 1 31:5 26 27
3 9 8 0 1 21:5 16 24
4 10 6 1 3 10:9 1 19
5 9 4 4 1 14:13 1 16
6 9 4 4 1 18:14 4 16
7 10 4 4 2 14:10 4 16
8 9 4 4 1 15:8 7 16
9 9 4 4 1 11:9 2 16
10 9 5 1 3 11:12 -1 16
11 10 4 3 3 21:15 6 15
12 10 4 3 3 11:13 -2 15
13 10 4 2 4 13:15 -2 14
14 10 3 4 3 8:12 -4 13
15 10 2 5 3 7:9 -2 11
16 9 3 2 4 6:10 -4 11
17 9 2 1 6 7:15 -8 7
18 9 0 3 6 4:15 -11 3
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 32:9 23 23
2 9 7 1 1 13:4 9 22
3 9 4 2 3 12:9 3 14
4 9 4 2 3 11:13 -2 14
5 9 4 1 4 16:12 4 13
6 9 4 1 4 11:11 0 13
7 10 2 4 4 10:11 -1 10
8 9 2 4 3 13:15 -2 10
9 9 2 3 4 11:17 -6 9
10 10 2 3 5 9:17 -8 9
11 10 2 2 6 10:20 -10 8
12 10 1 5 4 5:10 -5 8
13 10 2 1 7 6:19 -13 7
14 10 2 1 7 11:17 -6 7
15 10 1 3 6 7:20 -13 6
16 9 0 5 4 7:15 -8 5
17 9 0 3 6 3:15 -12 3
18 10 0 3 7 5:14 -9 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2025, 01:00
Sân vận động:
Estadio da Madeira, Funchal, Bồ Đào Nha
Dung tích:
5132