Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Namibia vs Tunisia 10/06/2024

Trận đấu tiếp theo Tunisia - Namibia on 10/10/2025

Namibia NAM

Chi tiết trận đấu

Tunisia TUN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
50 Namibia
73 Namibia
90 + 6 Namibia

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Namibia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 3 của trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Tunisia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.75
Namibia NAM

Chi tiết trận đấu

Tunisia TUN
3
Thẻ vàng
0
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-3

11

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

9

2

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.2
  • 32.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 82.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.1
  • 25
  • Bàn thắng
  • 11

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Namibia NAM

Số liệu thống kê H2H

Tunisia TUN
  • 33% 1thắng
  • 34% 1rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/06/24 00:00
Namibia Namibia Tunisia Tunisia
0 0
TTG 17/01/24 01:00
Tunisia Tunisia Namibia Namibia
0 1
TTG 18/11/07 00:00
Tunisia Tunisia Namibia Namibia
2 0

Resultados mais recentes: Namibia

Resultados mais recentes: Tunisia

Namibia NAM

Bảng xếp hạng

Tunisia TUN
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:2 12 16
2 6 3 2 1 13:7 6 11
3 6 2 2 2 7:7 0 8
4 6 1 3 2 7:7 0 6
5 6 1 3 2 5:7 -2 6
6 6 0 1 5 4:20 -16 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 7:2 5 13
2 6 3 3 0 8:1 7 12
3 6 3 3 0 8:2 6 12
4 6 0 4 2 4:7 -3 4
5 6 0 3 3 2:10 -8 3
6 6 0 2 4 2:9 -7 2
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 10:5 5 13
2 6 2 2 2 4:4 0 8
3 6 2 2 2 6:7 -1 8
4 6 1 4 1 7:6 1 7
5 6 1 3 2 4:5 -1 6
6 6 0 4 2 5:9 -4 4
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 7:5 2 13
2 6 3 3 0 12:4 8 12
3 6 2 2 2 6:7 -1 8
4 6 1 4 1 4:4 0 7
5 6 1 2 3 6:10 -4 5
6 6 0 2 4 4:9 -5 2
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 14:2 12 15
2 4 2 0 2 6:4 2 6
3 4 2 0 2 2:4 -2 6
4 4 1 0 3 6:7 -1 3
5 3 0 0 3 2:13 -11 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:0 14 16
2 6 5 0 1 12:6 6 15
3 6 3 1 2 13:7 6 10
4 6 1 3 2 11:8 3 6
5 6 1 1 4 12:13 -1 4
6 6 0 0 6 2:30 -28 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 16:6 10 15
2 6 4 0 2 10:11 -1 12
3 6 3 0 3 9:8 1 9
4 6 3 0 3 6:7 -1 9
5 6 2 1 3 4:5 -1 7
6 6 0 1 5 3:11 -8 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 9:0 9 16
2 6 3 3 0 8:2 6 12
3 6 3 1 2 7:4 3 10
4 6 2 1 3 4:8 -4 7
5 6 2 0 4 4:6 -2 6
6 6 0 0 6 2:14 -12 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 15:5 10 15
Chad
2 6 4 0 2 9:7 2 12
Mali
3 6 3 1 2 9:6 3 10
Central African Republic
4 6 2 3 1 8:4 4 9
Quần đảo Comoros
5 6 1 2 3 8:13 -5 5
Ma-đa-gắc-xca
6 6 0 0 6 1:15 -14 0
Ghana
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 2 0 7:4 3 5
4 4 1 1 2 6:6 0 4
5 3 0 2 1 2:3 -1 2
6 2 0 1 1 1:2 -1 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:0 4 9
2 3 2 1 0 7:1 6 7
3 4 1 3 0 3:2 1 6
4 3 0 3 0 3:3 0 3
5 2 0 1 1 0:3 -3 1
6 3 0 0 3 0:5 -5 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 3 0 3 0 3:3 0 3
5 3 0 2 1 3:5 -2 2
6 2 0 1 1 0:1 -1 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 2 1 1 0 2:1 1 4
5 3 1 1 1 3:3 0 4
6 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 1 0 1 4:3 1 3
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
5 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 3 0 0 8:3 5 9
3 4 2 0 2 9:5 4 6
4 3 1 1 1 8:6 2 4
5 3 0 2 1 2:3 -1 2
6 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:4 5 6
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 2 0 1 3:2 1 6
4 4 2 0 2 6:6 0 6
5 3 1 1 1 2:2 0 4
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 4 2 0 2 5:3 2 6
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 1 0 2 3:3 0 3
5 3 0 3 0 2:2 0 3
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:3 7 9
Mali
2 4 3 0 1 6:5 1 9
Ma-đa-gắc-xca
3 3 1 1 1 5:4 1 4
Quần đảo Comoros
4 3 1 1 1 2:4 -2 4
Central African Republic
5 3 1 1 1 2:4 -2 4
Quần đảo Comoros
6 2 0 0 2 0:5 -5 0
Ghana
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 3 0 2 1 2:3 -1 2
6 4 0 0 4 3:18 -15 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 3 1 2 0 1:0 1 5
3 3 1 1 1 3:2 1 4
4 3 0 2 1 2:4 -2 2
5 4 0 2 2 2:7 -5 2
6 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 1 2 1 4:4 0 5
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 3 0 2 1 3:4 -1 2
6 3 0 2 1 2:4 -2 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:5 0 6
2 3 0 3 0 2:2 0 3
3 3 0 3 0 1:1 0 3
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 4 0 1 3 4:9 -5 1
6 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 2:2 0 6
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 2 0 0 2 2:4 -2 0
5 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 3:0 3 7
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 1 1 9:5 4 4
4 2 1 1 0 4:2 2 4
5 3 0 0 3 4:7 -3 0
6 4 0 0 4 1:22 -21 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 5:7 -2 6
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 3 1 0 2 2:3 -1 3
5 3 1 0 2 3:5 -2 3
6 4 0 1 3 2:7 -5 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 3 1 0 2 1:3 -2 3
5 3 0 1 2 1:5 -4 1
6 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 7:2 5 6
Quần đảo Comoros
2 3 2 0 1 5:2 3 6
Chad
3 3 1 2 0 3:0 3 5
Ghana
4 2 1 0 1 3:2 1 3
Mali
5 3 0 1 2 6:9 -3 1
Ma-đa-gắc-xca
6 4 0 0 4 1:10 -9 0
Ma-đa-gắc-xca

Sự kiện trận đấu

Namibia đã không thể ghi bàn trong 3 trận gần nhất.

Tunisia đã giữ sạch lưới trong 4 trận liên tiếp.

Tunisia đã không thể ghi bàn trong 3 trận gần nhất.

Namibia wins 1st half in 15% of their matches, Tunisia in 18% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Sáu 2024, 00:00
Sân vận động:
Orlando Stadium, Soweto, Nam Phi
Dung tích:
40000