Clube Náutico Capibaribe vs Sport Club do Recife 05/03/2023
Last match Sport Club do Recife - Clube Náutico Capibaribe on 07/04/2024
-
05/03/23
04:30
|
Vòng 6
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Clube Náutico Capibaribe không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp các câu lạc bộ vùng Đông Bắc Brazil không vẽ
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sport Club do Recife không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp các câu lạc bộ vùng Đông Bắc Brazil không vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 14
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Clube Náutico Capibaribe
Resultados mais recentes: Sport Club do Recife
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 19:5 | 14 | 19 |
|
|
2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 15:5 | 10 | 18 |
|
|
3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15:11 | 4 | 13 | ||
4 | 8 | 3 | 4 | 1 | 7:7 | 0 | 13 | ||
5 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:11 | -4 | 9 | ||
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:16 | -10 | 6 | ||
7 | 8 | 1 | 3 | 4 | 10:13 | -3 | 6 | ||
8 | 8 | 0 | 3 | 5 | 7:18 | -11 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:11 | 5 | 16 |
|
|
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:6 | 7 | 14 | ||
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:11 | 1 | 13 | ||
4 | 8 | 3 | 2 | 3 | 12:8 | 4 | 11 | ||
5 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:13 | -3 | 9 | ||
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:15 | -6 | 9 | ||
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | ||
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | 6:10 | -4 | 7 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 12 |
|
|
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10:1 | 9 | 10 |
|
|
3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 10 | ||
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 8 | ||
5 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 8 | ||
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 6 | ||
7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6:5 | 1 | 5 | ||
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4:8 | -4 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 12 | ||
2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10:3 | 7 | 12 |
|
|
3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11:4 | 7 | 10 | ||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 | ||
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:8 | -1 | 7 | ||
6 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6:6 | 0 | 5 | ||
7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:5 | 0 | 5 | ||
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 4 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9:4 | 5 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 8:8 | 0 | 5 | ||
4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2:5 | -3 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4:8 | -4 | 1 | ||
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:9 | -6 | 1 | ||
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:10 | -7 | 1 | ||
8 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2:12 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 6 | ||
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:8 | -2 | 4 |
|
|
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 4 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:9 | -6 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:5 | -2 | 2 | ||
6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:6 | -3 | 2 | ||
7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1:5 | -4 | 2 | ||
8 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:4 | -3 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nautico PE và SC Recife PE khi Nautico PE chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nautico PE và SC Recife PE là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi Nautico PE chơi trên sân nhà, Nautico PE đã thắng 13 trận, có 9 trận hòa trong khi SC Recife PE thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-30 nghiêng về phía Nautico PE.
Trong 59 lần gặp nhau gần đây, Nautico PE đã thắng 16 trận, có 19 trận hòa trong khi SC Recife PE thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-64 nghiêng về phía SC Recife PE.