Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sư tử Naxxar vs Zabbar Thánh Patrick 01/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sư tử Naxxar NAX

Số liệu thống kê H2H

Zabbar Thánh Patrick PAT
  • 25% 1thắng
  • 50% 2rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/12/24 23:00
Sư tử Naxxar Sư tử Naxxar Zabbar Thánh Patrick Zabbar Thánh Patrick
0 3
TTG 23/09/24 02:30
Zabbar Thánh Patrick Zabbar Thánh Patrick Sư tử Naxxar Sư tử Naxxar
3 3
TTG 10/02/12 21:00
Zabbar Thánh Patrick Zabbar Thánh Patrick Sư tử Naxxar Sư tử Naxxar
1 2
TTG 24/09/11 00:00
Sư tử Naxxar Sư tử Naxxar Zabbar Thánh Patrick Zabbar Thánh Patrick
1 1

Resultados mais recentes: Sư tử Naxxar

Resultados mais recentes: Zabbar Thánh Patrick

Sư tử Naxxar NAX

Bảng xếp hạng

Zabbar Thánh Patrick PAT
# Tập đoàn Closing Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:2 6 6
Floriana
2 2 1 1 0 7:4 3 4
3 2 1 0 1 4:7 -3 3
Hibernians
4 2 1 0 1 4:3 1 3
5 2 1 0 1 4:4 0 3
Marsaxlokk
6 2 1 0 1 5:7 -2 3
7 2 1 0 1 2:3 -1 3
Balzan
8 2 1 0 1 3:3 0 3
9 2 1 0 1 4:1 3 3
10 2 1 0 1 4:2 2 3
11 2 0 1 1 2:3 -1 1
12 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn Opening Bottom 6 TC T V Đ BT KD K
1 16 6 4 6 20:20 0 22
2 16 5 6 5 21:21 0 21
3 16 5 3 8 20:26 -6 18
4 16 4 2 10 21:32 -11 14
5 16 3 3 10 16:27 -11 12
6 16 2 6 8 13:28 -15 12
# Tập đoàn Opening Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 19:8 11 28
2 11 6 5 0 21:8 13 23
3 11 6 4 1 15:5 10 22
4 11 6 3 2 13:7 6 21
Marsaxlokk
5 11 5 1 5 15:16 -1 16
6 11 4 2 5 19:15 4 14
Floriana
7 11 4 2 5 15:15 0 14
8 11 3 3 5 16:19 -3 12
9 11 3 3 5 13:16 -3 12
Hibernians
10 11 2 3 6 11:19 -8 9
11 11 1 4 6 7:21 -14 7
12 11 1 1 9 12:27 -15 4
Balzan
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Opening Top 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 5 1 27:10 17 35
2 16 10 2 4 22:14 8 32
3 16 8 6 2 23:10 13 30
4 16 8 3 5 19:17 2 27
Marsaxlokk
5 16 7 3 6 28:19 9 24
Floriana
6 16 6 1 9 20:26 -6 19
# Tập đoàn Closing Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 7:4 3 4
2 2 1 0 1 4:7 -3 3
3 2 1 0 1 4:3 1 3
4 1 1 0 0 3:2 1 3
5 1 1 0 0 1:0 1 3
Balzan
6 1 1 0 0 4:0 4 3
7 1 1 0 0 4:0 4 3
8 1 1 0 0 1:0 1 3
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 0 0 0 0 0:0 0 0
Birkirkara
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 1 0 0 1 1:2 -1 0
Marsaxlokk
# Tập đoàn Opening Bottom 6 TC T V Đ BT KD K
1 10 4 3 3 13:11 2 15
2 8 3 2 3 11:11 0 11
3 11 2 4 5 12:17 -5 10
4 9 1 3 5 4:18 -14 6
5 8 2 0 6 7:15 -8 6
6 5 0 1 4 6:14 -8 1
# Tập đoàn Opening Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 9:2 7 13
2 5 4 0 1 7:5 2 12
3 6 3 1 2 8:7 1 10
4 5 2 3 0 9:5 4 9
5 6 2 2 2 8:8 0 8
6 4 2 1 1 4:2 2 7
Marsaxlokk
7 5 2 1 2 8:6 2 7
8 5 2 1 2 8:8 0 7
Birkirkara
9 8 1 3 4 4:15 -11 6
10 8 1 2 5 7:13 -6 5
11 4 1 0 3 5:8 -3 3
12 5 0 1 4 6:14 -8 1
Balzan
# Tập đoàn Opening Top 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 16:5 11 20
2 9 5 3 1 14:7 7 18
3 10 5 1 4 10:11 -1 16
4 6 3 1 2 7:7 0 10
Marsaxlokk
5 6 3 1 2 8:7 1 10
6 6 2 1 3 9:10 -1 7
Birkirkara
# Tập đoàn Closing Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:2 6 6
Floriana
2 1 1 0 0 3:2 1 3
Sliema Wanderers
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Hibernians
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 1 0 0 1 2:3 -1 0
8 1 0 0 1 0:1 -1 0
9 1 0 0 1 1:3 -2 0
Floriana
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
11 1 0 0 1 2:5 -3 0
12 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn Opening Bottom 6 TC T V Đ BT KD K
1 11 4 1 6 15:18 -3 13
2 8 3 3 2 13:11 2 12
3 5 3 2 0 9:4 5 11
4 6 2 1 3 7:9 -2 7
5 7 1 3 3 9:10 -1 6
6 8 0 1 7 5:16 -11 1
# Tập đoàn Opening Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 12:3 9 16
2 7 4 2 1 9:5 4 14
Sliema Wanderers
3 6 4 2 0 12:3 9 14
4 7 2 3 2 11:11 0 9
5 6 2 3 1 6:3 3 9
6 3 2 1 0 6:3 3 7
Hibernians
7 6 2 1 3 11:7 4 7
Floriana
8 6 2 1 3 7:9 -2 7
9 5 2 0 3 7:9 -2 6
10 6 1 0 5 6:13 -7 3
Floriana
11 5 0 1 4 3:11 -8 1
12 3 0 1 2 3:6 -3 1
# Tập đoàn Opening Top 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 13:3 10 17
2 10 5 2 3 12:10 2 17
Sliema Wanderers
3 10 5 2 3 19:9 10 17
Floriana
4 6 5 1 0 12:3 9 16
5 8 2 4 2 7:5 2 10
6 10 3 0 7 12:19 -7 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2025, 23:30