Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nea Salamis vs Enosis Neon Paralimni 02/11/2024

Last match Enosis Neon Paralimni - Nea Salamis on 09/02/2025

Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Nea Salamis trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Enosis Neon Paralimni trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 8 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.62
Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-10

13

23

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

12

18

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 36
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nea Salamis NEA

Số liệu thống kê H2H

Enosis Neon Paralimni ENP
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/02/25 23:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Nea Salamis Nea Salamis
2 0
DKT (HP) 12/12/24 01:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Nea Salamis Nea Salamis
0 0
TTG 02/11/24 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
TTG 09/11/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
6 0
TTG 18/05/23 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
4 2

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

Nea Salamis NEA

Bảng xếp hạng

Enosis Neon Paralimni ENP
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 14 1 3 10 8:24 -16 6
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và Enosis Neon Paralimni FC khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà, Nea Salamina Famagusta đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-13 nghiêng về phía Nea Salamina Famagusta.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây, Nea Salamina Famagusta đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-33 nghiêng về phía Nea Salamina Famagusta.

Nea Salamina Famagusta đã có 6 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 01:00
Trọng tài:
Antoniou Menelaos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Ammochostos Stadium, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
5500