Tân Hiệp Hòa vs Fiji 11/06/2017
Last match Fiji - Tân Hiệp Hòa on 17/11/2024
-
11/06/17
14:00
|
Vòng 5
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/11/24
11:00
Fiji
Tân Hiệp Hòa
1
1
TTG
19/03/22
01:00
Tân Hiệp Hòa
Fiji
1
2
TTG
11/06/17
14:00
Tân Hiệp Hòa
Fiji
2
1
TTG
07/06/17
12:00
Fiji
Tân Hiệp Hòa
2
2
TTG
21/11/07
15:30
Tân Hiệp Hòa
Fiji
4
0
Resultados mais recentes: Tân Hiệp Hòa
TTG
17/11/24
11:00
Fiji
Tân Hiệp Hòa
1
1
TTG
14/11/24
11:00
Quần đảo Solomon
Tân Hiệp Hòa
2
3
TTG
10/10/24
12:00
Tân Hiệp Hòa
Papua New Guinea
3
1
TTG
21/03/23
14:00
Tahiti
Tân Hiệp Hòa
0
2
TTG
25/03/22
01:00
New Zealand
Tân Hiệp Hòa
7
1
Resultados mais recentes: Fiji
TTG
12/12/24
09:00
Fiji
Vanuatu
1
1
TTG
17/11/24
11:00
Fiji
Tân Hiệp Hòa
1
1
TTG
14/11/24
14:00
Papua New Guinea
Fiji
3
3
TTG
10/10/24
15:00
Quần đảo Solomon
Fiji
0
1
TTG
02/09/24
15:00
Fiji
Quần đảo Solomon
1
0
# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals