Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Newry City AFC vs Ards 05/03/2025

Newry City AFC NCA

Chi tiết trận đấu

Ards ARD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Newry City AFC trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch ghi ít nhất 1 bàn

10 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Ards trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Newry City AFC NCA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ards ARD
10 Diêm

1 - Thắng

2 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-13

10

23

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

16

10

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 33
  • Bàn thắng
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Newry City AFC NCA

Số liệu thống kê H2H

Ards ARD
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/03/25 04:00
Newry City AFC Newry City AFC Ards Ards
2 0
TTG 14/12/24 23:00
Ards Ards Newry City AFC Newry City AFC
0 1
TTG 05/10/24 02:45
Newry City AFC Newry City AFC Ards Ards
1 4
TTG 12/03/22 23:00
Newry City AFC Newry City AFC Ards Ards
4 0
TTG 05/02/22 03:45
Newry City AFC Newry City AFC Ards Ards
1 0

Resultados mais recentes: Newry City AFC

Resultados mais recentes: Ards

Newry City AFC NCA

Bảng xếp hạng

Ards ARD
# Tập đoàn Championship TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 21 5 7 72:38 34 68
Ards
2 33 18 6 9 68:42 26 60
Annagh United
3 33 17 9 7 60:36 24 60
Dundela
4 33 17 5 11 58:33 25 56
Harland & Wolff Welders
5 33 14 8 11 50:47 3 50
Bangor
6 33 14 6 13 54:54 0 48
Limavady United
7 33 10 11 12 50:54 -4 41
Newington
8 33 9 11 13 51:66 -15 38
Ballyclare Comrades
9 33 11 4 18 49:55 -6 37
Newry City AFC
10 33 10 5 18 42:74 -32 35
Thành phố Armagh
11 33 8 7 18 36:63 -27 31
Viện
12 33 6 9 18 38:66 -28 27
Ballinamallard United
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 21 5 7 72:38 34 68
2 33 18 6 9 68:42 26 60
3 33 17 9 7 60:36 24 60
4 33 17 5 11 58:33 25 56
5 33 14 8 11 50:47 3 50
6 33 14 6 13 54:54 0 48
Limavady United
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 10 11 12 50:54 -4 41
2 33 9 11 13 51:66 -15 38
3 33 11 4 18 49:55 -6 37
4 33 10 5 18 42:74 -32 35
5 33 8 7 18 36:63 -27 31
Viện
6 33 6 9 18 38:66 -28 27
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 37:16 21 36
Ards
2 16 11 0 5 36:17 19 33
Dundela
3 16 10 3 3 28:12 16 33
Harland & Wolff Welders
4 17 10 2 5 29:18 11 32
Bangor
5 17 8 3 6 33:23 10 27
Viện
6 17 7 4 6 24:22 2 25
Harland & Wolff Welders
7 17 5 7 5 25:26 -1 22
Newington
8 17 7 1 9 27:30 -3 22
Limavady United
9 16 5 5 6 23:27 -4 20
Ballinamallard United
10 17 5 5 7 20:25 -5 20
Ballinamallard United
11 16 4 5 7 30:37 -7 17
Ballyclare Comrades
12 16 4 5 7 24:39 -15 17
Ballinamallard United
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 37:16 21 36
2 16 11 0 5 36:17 19 33
3 16 10 3 3 28:12 16 33
4 17 10 2 5 29:18 11 32
5 17 7 4 6 24:22 2 25
6 17 7 1 9 27:30 -3 22
Limavady United
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 33:23 10 27
2 17 5 7 5 25:26 -1 22
3 16 5 5 6 23:27 -4 20
4 17 5 5 7 20:25 -5 20
Ballinamallard United
5 16 4 5 7 30:37 -7 17
6 16 4 5 7 24:39 -15 17
# Tập đoàn Championship TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 2 5 35:22 13 32
Limavady United
2 16 7 7 2 31:18 13 28
Dundela
3 17 7 6 4 32:25 7 27
Annagh United
4 16 7 5 4 27:24 3 26
Annagh United
5 16 7 4 5 26:25 1 25
Bangor
6 17 7 2 8 30:21 9 23
Bangor
7 17 5 6 6 21:29 -8 21
Viện
8 16 5 4 7 25:28 -3 19
Ballinamallard United
9 17 6 0 11 18:35 -17 18
Thành phố Armagh
10 16 3 2 11 16:38 -22 11
Viện
11 16 3 1 12 16:32 -16 10
Newry City AFC
12 17 1 4 12 15:39 -24 7
Thành phố Armagh
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 2 5 35:22 13 32
2 16 7 7 2 31:18 13 28
3 17 7 6 4 32:25 7 27
4 16 7 5 4 27:24 3 26
Annagh United
5 16 7 4 5 26:25 1 25
6 17 7 2 8 30:21 9 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 5 6 6 21:29 -8 21
2 16 5 4 7 25:28 -3 19
3 17 6 0 11 18:35 -17 18
4 16 3 2 11 16:38 -22 11
Viện
5 16 3 1 12 16:32 -16 10
6 17 1 4 12 15:39 -24 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2025, 04:00