Nicaragua U20 (Nữ) vs Puerto Rico U20 (Phụ nữ) 28/02/2020
Last match Puerto Rico U20 (Phụ nữ) - Nicaragua U20 (Nữ) on 02/03/2022
-
28/02/20
04:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
02/03/22
04:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Nicaragua U20 (Nữ)
1
0
TTG
28/02/20
04:00
Nicaragua U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
0
1
TTG
28/02/20
03:55
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)
Puerto Rico U20 (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Nicaragua U20 (Nữ)
TTG
24/04/23
09:00
Nicaragua U20 (Nữ)
Saint Lucia U20 (Nữ)
3
0
TTG
22/04/23
09:00
Nicaragua U20 (Nữ)
Costa Rica U20 (Nữ)
1
2
TTG
20/04/23
09:00
Belize U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Nữ)
2
3
TTG
16/04/23
09:00
Guatemala U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Nữ)
1
3
TTG
02/03/22
04:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Nicaragua U20 (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
TTG
30/05/23
03:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
1
2
TTG
28/05/23
06:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Mexico U20 (Nữ)
0
4
TTG
26/05/23
03:00
Costa Rica U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
7
3
TTG
20/04/23
06:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)
5
0
TTG
13/03/22
01:40
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)
0
2
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs