Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds 14/05/2017

Trận đấu tiếp theo Urawa Red Diamonds - Albirex Niigata on 08/12/2024

Albirex Niigata ALB

Chi tiết trận đấu

Urawa Red Diamonds URD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:6

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albirex Niigata ALB

Số liệu thống kê H2H

Urawa Red Diamonds URD
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 15
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/24 13:00
Albirex Niigata Albirex Niigata Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
2 4
TTG 02/09/23 17:00
Albirex Niigata Albirex Niigata Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1 1
TTG 18/03/23 14:00
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds Albirex Niigata Albirex Niigata
2 1
TTG 09/07/17 17:30
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds Albirex Niigata Albirex Niigata
2 1
TTG 14/05/17 13:00
Albirex Niigata Albirex Niigata Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1 6

Resultados mais recentes: Albirex Niigata

Resultados mais recentes: Urawa Red Diamonds

Albirex Niigata ALB

Bảng xếp hạng

Urawa Red Diamonds URD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 9 4 71:32 39 72
2 34 23 3 8 53:31 22 72
3 34 19 6 9 65:43 22 63
4 34 18 8 8 49:33 16 62
5 34 17 8 9 45:36 9 59
6 34 16 10 8 50:30 20 58
7 34 14 7 13 64:54 10 49
8 34 13 8 13 41:44 -3 47
9 34 13 5 16 40:45 -5 44
10 34 11 10 13 48:41 7 43
11 34 12 7 15 39:47 -8 43
12 34 11 8 15 44:53 -9 41
13 34 10 10 14 37:42 -5 40
14 34 8 10 16 36:54 -18 34
15 34 8 9 17 32:49 -17 33
16 34 7 11 16 23:39 -16 32
17 34 7 7 20 28:60 -32 28
18 34 5 10 19 28:60 -32 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 44:17 27 40
2 17 12 3 2 37:17 20 39
3 17 11 1 5 22:12 10 34
4 17 11 1 5 25:18 7 34
5 17 9 6 2 26:17 9 33
6 17 9 4 4 24:18 6 31
7 17 9 3 5 25:18 7 30
8 17 8 5 4 25:19 6 29
9 17 7 5 5 39:29 10 26
10 17 5 7 5 18:17 1 22
11 17 6 4 7 24:25 -1 22
12 17 5 6 6 15:16 -1 21
13 17 5 3 9 19:21 -2 18
14 17 4 5 8 22:17 5 17
15 17 3 7 7 14:22 -8 16
16 17 3 6 8 13:24 -11 15
17 17 4 1 12 11:31 -20 13
18 17 3 2 12 16:36 -20 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 2 3 31:19 12 38
2 17 9 5 3 27:15 12 32
3 17 9 5 3 24:15 9 32
4 17 8 5 4 25:11 14 29
5 17 7 5 5 26:24 2 26
6 17 8 2 7 19:19 0 26
7 17 8 2 7 21:24 -3 26
8 17 7 3 7 28:26 2 24
9 17 5 8 4 20:18 2 23
10 17 7 2 8 25:25 0 23
11 17 5 4 8 20:28 -8 19
12 17 5 3 9 19:25 -6 18
13 17 5 3 9 19:25 -6 18
14 17 3 6 8 17:29 -12 15
15 17 2 7 8 16:26 -10 13
16 17 3 3 11 15:29 -14 12
17 17 2 5 10 8:23 -15 11
18 17 2 3 12 14:38 -24 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2017, 13:00
Sân vận động:
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Niigata, Nhật Bản
Dung tích:
41684