Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

NK GOSK Gabela vs Rudar Prijedor 11/09/2011

Last match Rudar Prijedor - NK GOSK Gabela on 30/10/2024

NK GOSK Gabela GGA

Chi tiết trận đấu

Rudar Prijedor RUP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
NK GOSK Gabela GGA

Số liệu thống kê H2H

Rudar Prijedor RUP
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HP) 30/10/24 21:00
Rudar Prijedor Rudar Prijedor NK GOSK Gabela NK GOSK Gabela
1 1
TTG 18/05/13 23:00
Rudar Prijedor Rudar Prijedor NK GOSK Gabela NK GOSK Gabela
1 1
TTG 18/11/12 20:00
NK GOSK Gabela NK GOSK Gabela Rudar Prijedor Rudar Prijedor
1 1
TTG 11/04/12 22:00
Rudar Prijedor Rudar Prijedor NK GOSK Gabela NK GOSK Gabela
3 0
TTG 11/09/11 22:30
NK GOSK Gabela NK GOSK Gabela Rudar Prijedor Rudar Prijedor
3 0

Resultados mais recentes: NK GOSK Gabela

Resultados mais recentes: Rudar Prijedor

NK GOSK Gabela GGA

Bảng xếp hạng

Rudar Prijedor RUP
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 22 5 3 68:17 51 71
2 30 18 9 3 48:17 31 63
3 30 17 4 9 46:26 20 55
4 30 16 6 8 48:31 17 54
5 30 15 7 8 44:23 21 52
6 30 12 9 9 47:41 6 45
7 30 13 6 11 37:35 2 45
8 30 10 5 15 42:53 -11 35
9 30 8 10 12 31:39 -8 34
10 30 10 4 16 30:46 -16 34
11 30 8 9 13 28:35 -7 33
12 30 9 6 15 27:40 -13 33
13 30 8 9 13 26:43 -17 33
14 30 10 2 18 36:61 -25 32
15 30 10 2 18 23:48 -25 32
16 30 4 7 19 19:45 -26 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 36:6 30 41
2 15 11 4 0 32:7 25 37
3 15 12 1 2 32:11 21 37
4 15 11 2 2 25:12 13 35
5 15 10 3 2 21:5 16 33
6 15 10 3 2 29:15 14 33
7 15 9 3 3 27:15 12 30
8 15 9 1 5 16:16 0 28
9 15 8 3 4 30:22 8 27
10 15 8 3 4 23:15 8 27
11 15 7 5 3 14:6 8 26
12 15 6 6 3 20:14 6 24
13 15 7 2 6 22:22 0 23
14 15 6 4 5 21:15 6 22
15 15 6 4 5 18:16 2 22
16 15 3 4 8 14:23 -9 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 3 3 32:11 21 30
2 15 7 5 3 16:10 6 26
3 15 6 3 6 19:16 3 21
4 15 5 4 6 23:18 5 19
5 15 5 3 7 14:15 -1 18
6 15 3 6 6 20:26 -6 15
7 15 2 5 8 7:20 -13 11
8 15 2 5 8 8:27 -19 11
9 15 2 4 9 12:23 -11 10
10 15 2 4 9 11:25 -14 10
11 15 3 0 12 14:39 -25 9
12 15 2 2 11 12:31 -19 8
13 15 2 1 12 13:34 -21 7
14 15 2 1 12 7:31 -24 7
15 15 1 3 11 5:22 -17 6
16 15 1 1 13 7:32 -25 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Chín 2011, 22:30