Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omladinac Mionica vs Sask Napredak 22/08/2010

Last match Sask Napredak - Omladinac Mionica on 14/04/2012

Omladinac Mionica OMM

Chi tiết trận đấu

Sask Napredak SNA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omladinac Mionica OMM

Số liệu thống kê H2H

Sask Napredak SNA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/04/12 21:30
Sask Napredak Sask Napredak Omladinac Mionica Omladinac Mionica
3 0
TTG 18/09/11 22:30
Omladinac Mionica Omladinac Mionica Sask Napredak Sask Napredak
2 1
TTG 12/03/11 21:30
Sask Napredak Sask Napredak Omladinac Mionica Omladinac Mionica
2 0
TTG 22/08/10 23:30
Omladinac Mionica Omladinac Mionica Sask Napredak Sask Napredak
2 1
TTG 03/04/10 22:00
Sask Napredak Sask Napredak Omladinac Mionica Omladinac Mionica
5 0

Resultados mais recentes: Omladinac Mionica

Resultados mais recentes: Sask Napredak

Omladinac Mionica OMM

Bảng xếp hạng

Sask Napredak SNA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 16 8 6 38:21 17 56
2 30 15 3 12 49:41 8 48
3 30 13 8 9 45:35 10 47
4 30 14 5 11 41:31 10 47
5 30 14 5 11 40:31 9 47
6 30 14 4 12 38:39 -1 46
7 30 14 3 13 50:39 11 45
8 30 13 5 12 44:39 5 44
9 30 13 5 12 41:40 1 44
10 30 11 10 9 46:44 2 43
11 30 13 4 13 49:49 0 43
12 30 13 3 14 37:39 -2 42
13 30 12 5 13 39:44 -5 41
14 30 10 4 16 27:42 -15 34
15 30 9 4 17 34:57 -23 31
16 30 4 8 18 26:53 -27 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 43:10 33 43
2 15 13 2 0 35:7 28 41
3 15 13 2 0 33:8 25 41
4 15 13 2 0 27:4 23 41
5 15 13 1 1 29:5 24 40
6 15 12 3 0 34:11 23 39
7 15 12 3 0 33:11 22 39
8 15 12 2 1 33:12 21 38
9 15 11 3 1 29:10 19 36
10 15 11 3 1 29:11 18 36
11 15 11 1 3 32:10 22 34
12 15 10 4 1 25:11 14 34
13 15 10 3 2 32:14 18 33
14 15 10 3 2 21:9 12 33
15 15 9 2 4 22:17 5 29
16 15 3 7 5 17:20 -3 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 3 6 6 11:17 -6 15
2 15 3 2 10 18:29 -11 11
3 15 1 7 7 14:30 -16 10
4 15 3 1 11 9:28 -19 10
5 15 1 5 9 12:24 -12 8
6 15 1 4 10 11:26 -15 7
7 15 2 1 12 14:33 -19 7
8 15 1 3 11 8:23 -15 6
9 15 2 0 13 8:29 -21 6
10 15 1 2 12 16:37 -21 5
11 15 1 2 12 7:29 -22 5
12 15 1 2 12 6:31 -25 5
13 15 1 1 13 9:33 -24 4
14 15 0 3 12 9:32 -23 3
15 15 0 2 13 12:40 -28 2
16 15 0 1 14 6:33 -27 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tám 2010, 23:30