Nomme Kalju vs Levadia 28/10/2023
Last match Nomme Kalju - Levadia on 27/10/2024
-
28/10/23
22:00
|
Vòng 33
-
- 4 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Nomme Kalju trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Nomme Kalju
Resultados mais recentes: Levadia
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 23 | 10 | 3 | 74:24 | 50 | 79 | |
2 | 36 | 22 | 11 | 3 | 67:24 | 43 | 77 | |
3 | 36 | 14 | 11 | 11 | 49:41 | 8 | 53 | |
4 | 36 | 13 | 14 | 9 | 50:34 | 16 | 53 | |
5 | 36 | 12 | 13 | 11 | 50:42 | 8 | 49 | |
6 | 36 | 12 | 12 | 12 | 40:43 | -3 | 48 | |
7 | 36 | 12 | 7 | 17 | 36:60 | -24 | 43 | |
8 | 36 | 12 | 2 | 22 | 32:64 | -32 | 38 | |
9 | 36 | 5 | 12 | 19 | 33:65 | -32 | 27 | |
10 | 36 | 5 | 8 | 23 | 27:61 | -34 | 23 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 5 | 0 | 39:8 | 31 | 44 | |
2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 39:12 | 27 | 38 | |
3 | 18 | 8 | 6 | 4 | 33:20 | 13 | 30 | |
4 | 18 | 7 | 6 | 5 | 25:16 | 9 | 27 | |
5 | 18 | 7 | 1 | 10 | 17:25 | -8 | 22 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 20:29 | -9 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 6 | 7 | 19:26 | -7 | 21 | |
8 | 18 | 4 | 8 | 6 | 19:22 | -3 | 20 | |
9 | 18 | 3 | 7 | 8 | 18:27 | -9 | 16 | |
10 | 18 | 3 | 2 | 13 | 15:29 | -14 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 5 | 1 | 35:12 | 23 | 41 | |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 33 | |
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 28:16 | 12 | 33 | |
4 | 18 | 7 | 6 | 5 | 21:17 | 4 | 27 | |
5 | 18 | 6 | 8 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | |
6 | 18 | 6 | 3 | 9 | 16:31 | -15 | 21 | |
7 | 18 | 4 | 7 | 7 | 17:22 | -5 | 19 | |
8 | 18 | 5 | 1 | 12 | 15:39 | -24 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 6 | 10 | 12:32 | -20 | 12 | |
10 | 18 | 2 | 5 | 11 | 15:38 | -23 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nõmme Kalju và Levadia Tallinn khi Nõmme Kalju chơi trên sân nhà là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nõmme Kalju và Levadia Tallinn là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi Nõmme Kalju chơi trên sân nhà, Nõmme Kalju đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Levadia Tallinn thắng 19 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-31 nghiêng về phía Levadia Tallinn.
Trong 75 lần gặp nhau gần đây, Nõmme Kalju đã thắng 18 trận, có 23 trận hòa trong khi Levadia Tallinn thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 108-79 nghiêng về phía Levadia Tallinn.