NSI Runavik II vs TB Tvoroyri 20/04/2024
Last match TB Tvoroyri - NSI Runavik II on 21/09/2024
-
20/04/24
23:00
|
Vòng 6
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 4 của trận đấu cuối cùng NSI Runavik II trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
4 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
3 / 6 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng TB Tvoroyri trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
4 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
3 - Thắng
0 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
11
10
Ghi bàn
Thừa nhận
10
18
- 2.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 17.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 5.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 21
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: NSI Runavik II
Resultados mais recentes: TB Tvoroyri
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 16 | 6 | 5 | 72:35 | 37 | 54 |
|
|
2 | 27 | 12 | 12 | 3 | 56:33 | 23 | 48 |
|
|
3 | 27 | 11 | 12 | 4 | 39:24 | 15 | 45 |
|
|
4 | 27 | 12 | 8 | 7 | 44:29 | 15 | 44 |
|
|
6 | 27 | 10 | 10 | 7 | 47:31 | 16 | 40 |
|
|
7 | 27 | 8 | 7 | 12 | 37:51 | -14 | 31 |
|
|
8 | 27 | 9 | 3 | 15 | 32:50 | -18 | 30 |
|
|
9 | 27 | 4 | 8 | 15 | 24:54 | -30 | 20 |
|
|
10 | 27 | 2 | 6 | 19 | 26:79 | -53 | 12 |
|
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 31:11 | 20 | 30 |
|
|
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 36:19 | 17 | 26 |
|
|
3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 26:10 | 16 | 25 |
|
|
4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 25:15 | 10 | 24 |
|
|
5 | 13 | 4 | 7 | 2 | 24:13 | 11 | 19 |
|
|
7 | 14 | 3 | 5 | 6 | 16:21 | -5 | 14 |
|
|
8 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13:28 | -15 | 10 |
|
|
9 | 13 | 2 | 3 | 8 | 12:25 | -13 | 9 |
|
|
10 | 14 | 1 | 3 | 10 | 17:42 | -25 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 36:16 | 20 | 28 |
|
|
3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 23:18 | 5 | 21 |
|
|
4 | 13 | 4 | 9 | 0 | 14:9 | 5 | 21 |
|
|
5 | 14 | 7 | 0 | 7 | 20:25 | -5 | 21 |
|
|
6 | 14 | 5 | 4 | 5 | 18:19 | -1 | 19 |
|
|
7 | 14 | 3 | 9 | 2 | 25:22 | 3 | 18 |
|
|
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 21:30 | -9 | 17 |
|
|
9 | 13 | 2 | 4 | 7 | 11:26 | -15 | 10 |
|
|
10 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:37 | -28 | 6 |
|