Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nueva Chicago vs Câu lạc bộ Atletico Mitre 28/04/2024

Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ Atletico Mitre - Nueva Chicago on 02/03/2025

Nueva Chicago CHI

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Nueva Chicago trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Câu lạc bộ Atletico Mitre trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.34
Nueva Chicago CHI

Số liệu thống kê đối sánh trước

Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

9

4

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

5

7

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 67.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 75'
  • 1.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.2
  • 13
  • Bàn thắng
  • 12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nueva Chicago CHI

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/09/24 03:00
Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre Nueva Chicago Nueva Chicago
0 0
TTG 28/04/24 05:00
Nueva Chicago Nueva Chicago Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre
1 0
TTG 20/02/22 08:30
Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre Nueva Chicago Nueva Chicago
0 0
TTG 26/07/21 02:30
Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre Nueva Chicago Nueva Chicago
1 0
TTG 13/03/21 07:10
Nueva Chicago Nueva Chicago Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre
1 2

Resultados mais recentes: Nueva Chicago

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Atletico Mitre

Nueva Chicago CHI

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 9 5 43:18 25 81
2 38 19 13 6 40:21 19 70
3 38 17 12 9 41:24 17 60
4 38 15 13 10 34:24 10 58
5 38 17 7 14 32:27 5 58
6 38 14 14 10 34:32 2 56
7 38 14 11 13 37:36 1 53
8 38 13 14 11 34:33 1 53
9 38 12 14 12 51:45 6 50
10 38 13 10 15 44:45 -1 49
11 38 12 12 14 45:47 -2 48
12 38 13 9 16 37:49 -12 48
13 38 10 15 13 32:37 -5 45
14 38 11 12 15 35:44 -9 45
15 38 12 9 17 30:40 -10 45
16 38 10 10 18 36:44 -8 40
17 38 9 13 16 21:36 -15 40
18 38 7 16 15 26:41 -15 37
19 38 7 12 19 29:44 -15 33
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 17 13 8 41:24 17 64
2 38 17 13 8 35:20 15 64
3 38 18 10 10 39:25 14 64
4 38 17 12 9 44:33 11 63
5 38 18 11 9 49:25 24 62
6 38 16 10 12 40:26 14 58
7 38 15 13 10 38:24 14 58
8 38 14 16 8 27:22 5 58
9 38 13 18 7 27:20 7 57
10 38 11 19 8 30:25 5 52
11 38 12 15 11 27:28 -1 51
12 38 13 12 13 30:34 -4 51
13 38 9 14 15 27:38 -11 41
14 38 8 14 16 27:47 -20 38
15 38 8 13 17 24:30 -6 37
16 38 8 13 17 26:40 -14 37
17 38 7 14 17 30:46 -16 35
18 38 6 12 20 24:43 -19 30
19 38 5 15 18 21:50 -29 30
  • Finals
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 23:7 16 44
2 19 13 4 2 28:12 16 43
3 19 13 2 4 22:9 13 41
4 19 11 6 2 25:13 12 39
5 19 10 7 2 20:5 15 37
6 19 10 7 2 24:13 11 37
7 19 10 6 3 25:15 10 36
8 19 10 5 4 20:13 7 35
9 19 10 3 6 18:14 4 33
10 19 9 5 5 21:15 6 32
11 19 8 7 4 17:11 6 31
12 19 8 6 5 18:16 2 30
13 19 8 5 6 21:18 3 29
14 19 7 7 5 19:20 -1 28
15 19 7 6 6 22:16 6 27
16 19 6 8 5 27:21 6 26
17 19 6 8 5 22:21 1 26
18 19 5 8 6 14:19 -5 23
19 19 5 7 7 17:21 -4 22
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 4 3 27:11 16 40
2 19 12 4 3 24:11 13 40
3 19 11 6 2 19:7 12 39
4 19 11 4 4 32:12 20 37
5 19 11 4 4 27:16 11 37
6 19 10 6 3 21:8 13 36
7 19 10 6 3 15:9 6 36
8 19 8 9 2 18:8 10 33
9 19 7 8 4 17:9 8 29
10 19 7 8 4 23:17 6 29
11 19 7 8 4 16:11 5 29
12 19 6 10 3 18:11 7 28
13 19 7 6 6 21:12 9 27
14 19 6 8 5 15:13 2 26
15 19 6 6 7 16:17 -1 24
16 19 5 8 6 12:16 -4 23
17 19 4 6 9 14:20 -6 18
18 19 2 11 6 11:21 -10 17
19 19 3 7 9 12:18 -6 16
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 4 4 20:11 9 37
2 19 7 7 5 21:11 10 28
3 19 6 9 4 12:9 3 27
4 19 6 6 7 24:24 0 24
5 19 6 4 9 23:26 -3 22
6 19 5 6 8 16:21 -5 21
7 19 5 6 8 14:19 -5 21
8 19 5 5 9 23:27 -4 20
9 19 4 7 8 10:19 -9 19
10 19 5 3 11 19:33 -14 18
11 19 4 5 10 16:24 -8 17
12 19 4 5 10 10:18 -8 17
13 19 2 8 9 12:22 -10 14
14 19 2 8 9 9:20 -11 14
15 19 3 4 12 14:28 -14 13
16 19 2 6 11 12:26 -14 12
17 19 2 5 12 12:23 -11 11
18 19 0 9 10 7:22 -15 9
19 19 1 6 12 4:25 -21 9
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 23:16 7 31
2 19 8 5 6 21:15 6 29
3 19 7 7 5 17:13 4 28
4 19 7 7 5 14:12 2 28
5 19 6 8 5 17:17 0 26
6 19 6 7 6 12:15 -3 25
7 19 6 6 7 15:14 1 24
8 19 5 9 5 12:14 -2 24
9 19 4 10 5 12:13 -1 22
10 19 6 4 9 14:23 -9 22
11 19 5 6 8 14:22 -8 21
12 19 4 6 9 13:15 -2 18
13 19 2 12 5 8:13 -5 18
14 19 3 8 8 11:21 -10 17
15 19 3 6 10 15:31 -16 15
16 19 3 4 12 10:29 -19 13
17 19 2 6 11 10:23 -13 12
18 19 1 7 11 3:18 -15 10
19 19 0 6 13 7:29 -22 6

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Nueva Chicago đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi Mitre de Santiago del Estero thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 5-4 nghiêng về phía Mitre de Santiago del Estero.

Mitre de Santiago del Estero đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân khách.

Nueva Chicago đã không ghi bàn 1 trận trong 6 trận đấu sân nhà ở giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia mùa bóng năm nay.

Khi chơi trên sân khách, Mitre de Santiago del Estero đã không thể ghi bàn cho đến thời điểm này của mùa giải.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 05:00