Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

OFI Crete vs Asteras Tripolis 23/04/2023

Trận đấu tiếp theo OFI Crete - Asteras Tripolis on 17/02/2025

OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Asteras Tripolis AST

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi OFI Crete được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Asteras Tripolis được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.38
OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Asteras Tripolis AST
55 %
Sở hữu bóng
45 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
2
16
Fouls
18
4
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
17
2
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
12
Ném biên
5

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
OFI Crete OFI

Số liệu thống kê H2H

Asteras Tripolis AST
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/11/24 23:30
Asteras Tripolis Asteras Tripolis OFI Crete OFI Crete
3 0
TTG 28/04/24 01:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis OFI Crete OFI Crete
1 1
TTG 21/12/23 23:30
OFI Crete OFI Crete Asteras Tripolis Asteras Tripolis
0 2
TTG 27/08/23 01:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis OFI Crete OFI Crete
3 0
TTG 23/04/23 00:15
OFI Crete OFI Crete Asteras Tripolis Asteras Tripolis
1 1

Resultados mais recentes: OFI Crete

Resultados mais recentes: Asteras Tripolis

OFI Crete OFI

Bảng xếp hạng

Asteras Tripolis AST
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 5 5 69:17 52 83
2 36 23 9 4 47:16 31 78
3 36 21 10 5 70:24 46 73
4 36 19 10 7 57:32 25 67
5 36 15 6 15 55:41 14 51
6 36 11 7 18 35:66 -31 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 10 11 12 37:41 -4 41
2 33 9 11 13 34:36 -2 38
3 33 7 13 13 33:50 -17 34
4 33 5 16 12 23:36 -13 31
5 33 7 9 17 32:53 -21 30
6 33 5 14 14 23:53 -30 29
7 33 6 9 18 24:51 -27 27
8 33 4 14 15 25:48 -23 26
  • Relegation
# Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 19 4 3 38:12 26 61
2 26 19 2 5 51:14 37 59
3 26 16 8 2 53:14 39 56
4 26 15 9 2 43:15 28 54
5 26 12 4 10 38:24 14 40
6 26 11 6 9 31:38 -7 39
7 26 7 8 11 26:38 -12 29
8 26 7 8 11 25:29 -4 29
9 26 6 8 12 23:34 -11 26
10 26 4 13 9 19:30 -11 25
11 26 4 11 11 24:41 -17 23
12 26 4 6 16 16:42 -26 18
13 26 2 11 13 13:45 -32 17
14 26 3 8 15 14:38 -24 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 2 2 40:7 33 44
2 18 12 4 2 43:12 31 40
3 18 11 6 1 23:8 15 39
4 18 11 3 4 32:15 17 36
5 18 11 2 5 34:17 17 35
6 18 5 2 11 17:36 -19 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 6 4 20:14 6 27
2 17 5 10 2 15:10 5 25
3 16 5 6 5 17:22 -5 21
4 16 3 8 5 15:20 -5 17
5 16 4 5 7 13:26 -13 17
6 17 3 7 7 14:22 -8 16
7 16 3 6 7 12:22 -10 15
8 17 3 5 9 13:25 -12 14
# Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 29:6 23 33
2 13 10 2 1 19:6 13 32
3 13 9 3 1 24:7 17 30
4 13 9 3 1 31:6 25 30
5 13 9 2 2 26:9 17 29
6 13 5 5 3 13:10 3 20
7 13 4 8 1 12:7 5 20
8 13 5 2 6 17:25 -8 17
9 13 3 6 4 13:19 -6 15
10 13 3 5 5 9:14 -5 14
11 13 3 4 6 10:17 -7 13
12 13 2 5 6 9:19 -10 11
13 13 2 4 7 6:17 -11 10
14 13 2 4 7 9:25 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 12 3 3 24:8 16 39
2 18 12 3 3 29:10 19 39
3 18 9 6 3 27:12 15 33
4 18 8 7 3 25:17 8 31
5 18 6 5 7 18:30 -12 23
6 18 4 4 10 21:24 -3 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 4 5 23:19 4 25
2 16 4 4 8 19:28 -9 16
3 17 2 7 8 16:28 -12 13
4 17 1 9 7 10:27 -17 12
5 17 3 3 11 12:29 -17 12
6 16 2 5 9 14:22 -8 11
7 17 1 6 10 10:28 -18 9
8 16 0 6 10 8:26 -18 6
# Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 19:6 13 29
2 13 7 5 1 22:8 14 26
3 13 8 2 3 22:8 14 26
4 13 6 6 1 19:8 11 24
5 13 6 4 3 14:13 1 22
6 13 4 4 5 17:17 0 16
7 13 4 4 5 16:21 -5 16
8 13 3 2 8 12:15 -3 11
9 13 2 3 8 12:19 -7 9
10 13 1 5 7 11:22 -11 8
11 13 2 1 10 7:23 -16 7
12 13 0 7 6 4:20 -16 7
13 13 0 5 8 7:23 -16 5
14 13 0 3 10 5:24 -19 3

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Asteras Tripolis F.C. khi OFI Crete chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Asteras Tripolis F.C. là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi OFI Crete chơi trên sân nhà, OFI Crete đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-11 nghiêng về phía OFI Crete.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, OFI Crete đã thắng 5 trận, có 8 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-23 nghiêng về phía Asteras Tripolis F.C..

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tư 2023, 00:15
Trọng tài:
Polychronis Fotios, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium, Heraklion, Hy Lạp
Dung tích:
9088