Petrovac vs Mornar 09/12/2023
Trận đấu tiếp theo Petrovac - Mornar on 01/12/2024
-
09/12/23
23:00
|
Vòng 19
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Petrovac trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Mornar trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
5 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
11
13
Ghi bàn
Thừa nhận
15
13
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.2'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 24
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Petrovac
Resultados mais recentes: Mornar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 20 | 10 | 6 | 55:27 | 28 | 70 |
|
|
2 | 36 | 17 | 13 | 6 | 45:32 | 13 | 64 |
|
|
3 | 36 | 17 | 10 | 9 | 66:43 | 23 | 61 |
|
|
4 | 36 | 13 | 14 | 9 | 46:36 | 10 | 53 |
|
|
5 | 36 | 14 | 9 | 13 | 41:38 | 3 | 51 |
|
|
6 | 36 | 11 | 15 | 10 | 42:40 | 2 | 48 |
|
|
7 | 36 | 9 | 15 | 12 | 43:58 | -15 | 42 |
|
|
8 | 36 | 8 | 11 | 17 | 43:56 | -13 | 35 |
|
|
9 | 36 | 9 | 7 | 20 | 37:59 | -22 | 34 |
|
|
10 | 36 | 7 | 6 | 23 | 25:54 | -29 | 27 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 6 | 2 | 24:11 | 13 | 36 |
|
|
2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 36:19 | 17 | 35 |
|
|
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 27:17 | 10 | 31 |
|
|
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 27:20 | 7 | 30 |
|
|
5 | 18 | 7 | 9 | 2 | 25:18 | 7 | 30 |
|
|
6 | 18 | 8 | 4 | 6 | 24:17 | 7 | 28 |
|
|
7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 23 |
|
|
8 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23:25 | -2 | 23 |
|
|
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17:26 | -9 | 18 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 6 | 1 | 28:10 | 18 | 39 |
|
|
2 | 18 | 7 | 7 | 4 | 21:21 | 0 | 28 |
|
|
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 30:24 | 6 | 26 |
|
|
4 | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:16 | 3 | 23 |
|
|
5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 17:21 | -4 | 23 |
|
|
6 | 18 | 4 | 7 | 7 | 17:31 | -14 | 19 |
|
|
7 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17:22 | -5 | 18 |
|
|
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 20:33 | -13 | 16 |
|
|
9 | 18 | 2 | 6 | 10 | 20:31 | -11 | 12 |
|
|
10 | 18 | 2 | 1 | 15 | 11:34 | -23 | 7 |
|