Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Olimpia Grudziadz vs CWKS Resovia Rzeszów 21/10/2018

Trận đấu tiếp theo Olimpia Grudziadz - CWKS Resovia Rzeszów on 09/03/2025

Olimpia Grudziadz GRU

Chi tiết trận đấu

CWKS Resovia Rzeszów RRZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Olimpia Grudziadz GRU

Số liệu thống kê H2H

CWKS Resovia Rzeszów RRZ
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 30/10/24 01:00
Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz CWKS Resovia Rzeszów CWKS Resovia Rzeszów
3 2
TTG 10/08/24 21:00
CWKS Resovia Rzeszów CWKS Resovia Rzeszów Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz
2 1
TTG 04/05/19 23:00
CWKS Resovia Rzeszów CWKS Resovia Rzeszów Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz
0 2
TTG 21/10/18 00:00
Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz CWKS Resovia Rzeszów CWKS Resovia Rzeszów
3 4

Resultados mais recentes: Olimpia Grudziadz

Resultados mais recentes: CWKS Resovia Rzeszów

Olimpia Grudziadz GRU

Bảng xếp hạng

CWKS Resovia Rzeszów RRZ
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 17 8 9 67:28 39 59
2 34 18 5 11 65:44 21 59
3 34 16 12 6 41:22 19 58
4 34 15 11 8 51:37 14 56
5 34 13 16 5 48:29 19 55
6 34 14 9 11 54:42 12 51
7 34 15 6 13 47:45 2 51
8 34 13 7 14 47:60 -13 46
9 34 12 10 12 49:55 -6 46
10 34 13 7 14 39:45 -6 46
11 34 12 7 15 32:48 -16 43
12 34 11 8 15 41:51 -10 41
13 34 10 10 14 28:38 -10 40
14 34 11 7 16 49:61 -12 40
15 34 11 6 17 33:57 -24 39
16 34 8 14 12 33:41 -8 38
17 34 8 10 16 38:52 -14 34
18 34 7 11 16 37:44 -7 32
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 43:8 35 41
2 17 12 4 1 31:10 21 40
3 17 11 3 3 32:19 13 36
4 17 11 2 4 38:17 21 35
5 17 10 4 3 34:18 16 34
6 17 8 8 1 28:11 17 32
7 17 9 4 4 19:18 1 31
8 17 9 3 5 33:18 15 30
9 17 8 6 3 33:21 12 30
10 17 7 6 4 26:20 6 27
11 17 8 3 6 27:22 5 27
12 17 8 3 6 19:17 2 27
13 17 8 2 7 20:24 -4 26
14 17 6 7 4 28:19 9 25
15 17 6 6 5 18:18 0 24
16 17 5 7 5 15:15 0 22
17 17 4 7 6 17:18 -1 19
18 17 4 5 8 20:25 -5 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 3 7 27:27 0 24
2 17 5 8 4 20:18 2 23
3 17 7 1 9 21:27 -6 22
4 17 5 7 5 17:19 -2 22
5 17 5 6 6 21:24 -3 21
6 17 4 8 5 10:12 -2 20
7 17 5 5 7 27:36 -9 20
8 17 4 7 6 16:23 -7 19
9 17 4 6 7 24:20 4 18
10 17 5 3 9 13:23 -10 18
11 17 4 5 8 18:27 -9 17
12 17 4 4 9 16:34 -18 16
13 17 4 3 10 15:26 -11 15
14 17 4 2 11 15:31 -16 14
15 17 3 4 10 22:39 -17 13
16 17 3 3 11 13:30 -17 12
17 17 3 3 11 14:40 -26 12
18 17 1 4 12 9:25 -16 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2018, 00:00
Sân vận động:
Miejski Stadion Im. Bronislawa Malinowskiego, Grudziadz, Ba Lan
Dung tích:
5000