Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omonia Aradippou vs Ethnikos Achna 23/02/2025

Omonia Aradippou OMA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Omonia Aradippou trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Ethnikos Achna trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Omonia Aradippou OMA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-16

7

23

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

11

13

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 30
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omonia Aradippou OMA

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/02/25 22:00
Omonia Aradippou Omonia Aradippou Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 2
TTG 24/11/24 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Omonia Aradippou Omonia Aradippou
0 0
TTG 07/12/23 01:00
Omonia Aradippou Omonia Aradippou Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 2
TTG 11/03/23 21:30
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Omonia Aradippou Omonia Aradippou
1 0
TTG 21/01/23 20:30
Omonia Aradippou Omonia Aradippou Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 0

Resultados mais recentes: Omonia Aradippou

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Omonia Aradippou OMA

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
AC Omonia
2 26 18 7 1 53:15 38 61
AEK Larnaca
3 26 16 6 4 45:21 24 54
Aris Limassol
4 26 16 4 6 53:26 27 52
Pafos
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Apollon Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
APOEL
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Ethnikos Achna
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Anorthosis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Nea Salamis
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
Enosis Neon Paralimni
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia 29 tháng Năm
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Omonia Aradippou
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Karmiotissa Pano Polemidion
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
AEL Limassol
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 21 2 4 52:13 39 65
2 27 19 7 1 54:15 39 64
3 27 16 7 4 46:22 24 55
4 27 16 5 6 54:27 27 53
5 27 12 7 8 52:26 26 43
6 27 11 7 9 29:25 4 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
Ethnikos Achna
2 27 6 12 9 34:43 -9 30
Anorthosis
3 27 7 6 14 28:47 -19 27
Omonia 29 tháng Năm
4 27 7 6 14 26:53 -27 27
Nea Salamis
5 27 7 5 15 24:51 -27 26
Enosis Neon Paralimni
6 27 6 4 17 20:41 -21 22
Omonia Aradippou
7 27 4 6 17 23:53 -30 18
Karmiotissa Pano Polemidion
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
AEL Limassol
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
Pafos
2 13 10 1 2 24:9 15 31
Aris Limassol
3 13 9 2 2 27:6 21 29
AC Omonia
4 13 8 3 2 24:10 14 27
Aris Limassol
5 13 8 1 4 29:10 19 25
Apollon Limassol
6 13 6 5 2 20:9 11 23
AC Omonia
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Ethnikos Achna
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Anorthosis
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
Nea Salamis
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
Enosis Neon Paralimni
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Omonia 29 tháng Năm
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
Omonia Aradippou
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
AEL Limassol
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 11 3 0 29:5 24 36
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 14 8 4 2 25:11 14 28
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 14 6 5 3 21:11 10 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
Ethnikos Achna
2 14 4 4 6 15:23 -8 16
Nea Salamis
3 14 4 4 6 16:25 -9 16
Anorthosis
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
Enosis Neon Paralimni
5 14 3 6 5 15:18 -3 15
Omonia 29 tháng Năm
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
Karmiotissa Pano Polemidion
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
Omonia Aradippou
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
AEL Limassol
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Aris Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
AEK Larnaca
3 13 8 1 4 29:16 13 25
Pafos
4 13 6 5 2 21:12 9 23
APOEL
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Pafos
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
APOEL
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
Anorthosis
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
Karmiotissa Pano Polemidion
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
Nea Salamis
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
Enosis Neon Paralimni
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia 29 tháng Năm
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
AEL Limassol
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Ethnikos Achna
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Omonia Aradippou
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 25:7 18 36
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 14 6 6 2 22:13 9 24
5 14 4 6 4 23:16 7 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
Anorthosis
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
Karmiotissa Pano Polemidion
3 14 4 0 10 11:23 -12 12
AEL Limassol
4 14 3 3 8 12:28 -16 12
Omonia 29 tháng Năm
5 13 3 2 8 10:28 -18 11
Nea Salamis
6 13 3 1 9 9:28 -19 10
Enosis Neon Paralimni
7 14 1 4 9 11:28 -17 7
Omonia Aradippou
8 14 1 3 10 8:24 -16 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Omonia Aradippou đã thắng 0 trận, có 3 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-3 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Bạn có biết rằng Omonia Aradippou ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

Bạn có biết rằng Ethnikos Achnas FC ghi 23% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Ethnikos Achnas FC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 22:00
Trọng tài:
Antoniou Menelaos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930