OPS vs JBK Pietarsaari 08/06/2024
Last match JBK Pietarsaari - OPS on 10/08/2024
-
08/06/24
23:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 8 của trận đấu cuối cùng OPS trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 8 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng C kết thúc với chiến thắng của cô ấy
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng C
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy JBK Pietarsaari trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng C kết thúc trong thất bại
1 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
21
Ghi bàn
Thừa nhận
19
9
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 20.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 4.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 35
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: OPS
Resultados mais recentes: JBK Pietarsaari
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 1 | 6 | 65:41 | 24 | 49 | ||
2 | 23 | 15 | 3 | 5 | 48:31 | 17 | 48 | ||
3 | 23 | 13 | 2 | 8 | 63:42 | 21 | 41 | ||
4 | 23 | 12 | 3 | 8 | 53:49 | 4 | 39 |
|
|
5 | 23 | 11 | 5 | 7 | 56:51 | 5 | 38 |
|
|
6 | 23 | 7 | 6 | 10 | 53:56 | -3 | 27 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn Kakkonen, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 0 | 4 | 49:31 | 18 | 42 |
|
|
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 38:21 | 17 | 36 |
|
|
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 41:34 | 7 | 33 |
|
|
4 | 18 | 9 | 5 | 4 | 42:28 | 14 | 32 |
|
|
5 | 18 | 9 | 2 | 7 | 41:34 | 7 | 29 |
|
|
6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 43:38 | 5 | 26 |
|
|
7 | 18 | 6 | 2 | 10 | 31:45 | -14 | 20 |
|
|
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 34:31 | 3 | 17 |
|
|
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | 28:50 | -22 | 13 |
|
|
10 | 18 | 2 | 1 | 15 | 19:54 | -35 | 7 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 2 | 11 | 62:53 | 9 | 35 |
|
|
2 | 24 | 8 | 5 | 11 | 46:52 | -6 | 29 |
|
|
3 | 24 | 5 | 4 | 15 | 43:68 | -25 | 19 |
|
|
4 | 24 | 3 | 1 | 20 | 26:72 | -46 | 10 |
|
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 1 | 3 | 24:14 | 10 | 25 | ||
2 | 12 | 8 | 0 | 4 | 34:25 | 9 | 24 | ||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 27:18 | 9 | 23 |
|
|
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 30:19 | 11 | 20 | ||
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 32:22 | 10 | 20 |
|
|
6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 30:27 | 3 | 20 |
|
# | Tập đoàn Kakkonen, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 25:17 | 8 | 21 |
|
|
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 21:14 | 7 | 20 |
|
|
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 28:16 | 12 | 19 |
|
|
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 23:16 | 7 | 17 |
|
|
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 16 |
|
|
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 16:15 | 1 | 14 |
|
|
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 24:16 | 8 | 11 |
|
|
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 16:15 | 1 | 10 |
|
|
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 14:21 | -7 | 10 |
|
|
10 | 9 | 1 | 0 | 8 | 13:29 | -16 | 3 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 31:16 | 15 | 25 | ||
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 24:17 | 7 | 23 | ||
3 | 12 | 7 | 0 | 5 | 33:23 | 10 | 21 | ||
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23:22 | 1 | 19 |
|
|
5 | 12 | 4 | 3 | 5 | 29:33 | -4 | 15 |
|
|
6 | 12 | 1 | 4 | 7 | 21:34 | -13 | 7 |
|
# | Tập đoàn Kakkonen, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 24:14 | 10 | 21 |
|
|
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 21:11 | 10 | 20 |
|
|
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:18 | 0 | 16 |
|
|
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 25:19 | 6 | 15 |
|
|
5 | 9 | 3 | 3 | 3 | 21:14 | 7 | 12 |
|
|
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 17:24 | -7 | 10 |
|
|
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 15:22 | -7 | 7 |
|
|
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 10:15 | -5 | 6 |
|
|
9 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6:25 | -19 | 4 |
|
|
10 | 9 | 1 | 0 | 8 | 12:35 | -23 | 3 |
|