Orebro vs Oddevold 02/06/2024
Last match Oddevold - Orebro on 24/09/2024
-
02/06/24
19:00
|
Vòng 11
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Orebro được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Oddevold được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
13
Ghi bàn
Thừa nhận
9
12
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 39.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 43'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 23
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
13
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Orebro
Resultados mais recentes: Oddevold
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 10 | 5 | 50:28 | 22 | 55 | |
2 | 30 | 15 | 9 | 6 | 55:31 | 24 | 54 | |
3 | 30 | 14 | 7 | 9 | 46:34 | 12 | 49 | |
4 | 30 | 13 | 8 | 9 | 41:34 | 7 | 47 | |
5 | 30 | 12 | 8 | 10 | 50:43 | 7 | 44 | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 49:41 | 8 | 43 | |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 33:38 | -5 | 42 | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 31:29 | 2 | 41 | |
9 | 30 | 11 | 8 | 11 | 39:38 | 1 | 41 | |
10 | 30 | 10 | 9 | 11 | 46:44 | 2 | 39 | |
11 | 30 | 10 | 9 | 11 | 37:36 | 1 | 39 | |
12 | 30 | 8 | 12 | 10 | 34:47 | -13 | 36 | |
13 | 30 | 9 | 7 | 14 | 29:40 | -11 | 34 | |
14 | 30 | 8 | 8 | 14 | 30:44 | -14 | 32 | |
15 | 30 | 8 | 8 | 14 | 37:54 | -17 | 32 | |
16 | 30 | 5 | 10 | 15 | 26:52 | -26 | 25 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 35:16 | 19 | 31 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 30 | |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 30:14 | 16 | 29 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 26:16 | 10 | 28 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 22:12 | 10 | 28 | |
6 | 15 | 8 | 3 | 4 | 25:16 | 9 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 5 | 3 | 19:17 | 2 | 26 | |
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 17:17 | 0 | 25 | |
9 | 15 | 7 | 3 | 5 | 30:23 | 7 | 24 | |
10 | 15 | 7 | 3 | 5 | 19:14 | 5 | 24 | |
11 | 15 | 6 | 5 | 4 | 24:22 | 2 | 23 | |
12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 19:17 | 2 | 22 | |
13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17:15 | 2 | 21 | |
14 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:20 | 0 | 20 | |
15 | 15 | 4 | 7 | 4 | 16:22 | -6 | 19 | |
16 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:19 | -9 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 2 | 5 | 24:19 | 5 | 26 | |
2 | 15 | 6 | 7 | 2 | 21:13 | 8 | 25 | |
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20:15 | 5 | 23 | |
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 20:18 | 2 | 21 | |
5 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:20 | 0 | 20 | |
6 | 15 | 5 | 4 | 6 | 26:24 | 2 | 19 | |
7 | 15 | 4 | 5 | 6 | 12:15 | -3 | 17 | |
8 | 15 | 5 | 2 | 8 | 16:21 | -5 | 17 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 18:25 | -7 | 17 | |
10 | 15 | 3 | 5 | 7 | 19:27 | -8 | 14 | |
11 | 15 | 3 | 5 | 7 | 14:22 | -8 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 3 | 9 | 10:23 | -13 | 12 | |
13 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:24 | -9 | 11 | |
14 | 15 | 2 | 5 | 8 | 16:33 | -17 | 11 | |
15 | 15 | 2 | 3 | 10 | 13:32 | -19 | 9 | |
16 | 15 | 1 | 3 | 11 | 11:27 | -16 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Örebro SK đã không ghi bàn 2 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải hạng nhất quốc gia mùa bóng năm nay.
IK Oddevold đã không ghi bàn 2 trận trong 5 trận đấu sân khách ở giải Giải hạng nhất quốc gia mùa bóng năm nay.
Kalle Holmberg là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Örebro SK với 5 bàn. Assad Al Islam Al Hamlawi đã ghi 4 bàn cho IK Oddevold.
Valgeir Valgeirsson bị nhiều thẻ vàng (4) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Örebro SK. Noa Bernhardtz của IK Oddevold bị 2 thẻ.