Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Progresso Associacao do Sambizanga vs Cuando Cubango 08/07/2018

Progresso Associacao do Sambizanga SAM

Chi tiết trận đấu

Cuando Cubango CUC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Progresso Associacao do Sambizanga SAM

Số liệu thống kê H2H

Cuando Cubango CUC
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/04/19 00:00
Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga Cuando Cubango Cuando Cubango
3 1
TTG 20/01/19 22:00
Cuando Cubango Cuando Cubango Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga
1 1
TTG 08/07/18 22:00
Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga Cuando Cubango Cuando Cubango
1 0
TTG 18/03/18 22:00
Cuando Cubango Cuando Cubango Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga
1 0
TTG 31/07/16 22:30
Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga Cuando Cubango Cuando Cubango
1 1

Resultados mais recentes: Progresso Associacao do Sambizanga

Resultados mais recentes: Cuando Cubango

Progresso Associacao do Sambizanga SAM

Bảng xếp hạng

Cuando Cubango CUC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 15 12 1 31:8 23 57
2 27 14 11 2 38:15 23 53
3 28 12 6 10 32:23 9 42
4 28 10 10 8 28:26 2 40
5 28 9 11 8 19:21 -2 38
6 28 8 12 8 16:17 -1 36
7 28 8 11 9 29:28 1 35
8 28 9 7 12 23:27 -4 34
9 28 13 5 10 42:38 4 32
10 28 7 11 10 21:26 -5 32
11 28 8 7 13 18:28 -10 31
12 28 8 7 13 22:36 -14 31
13 28 7 15 6 26:23 3 30
14 28 5 10 13 24:38 -14 25
15 27 4 9 14 23:38 -15 21
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 2 3 29:18 11 29
2 14 8 4 2 14:6 8 28
3 14 8 4 2 20:8 12 28
4 13 8 4 1 18:7 11 28
5 14 7 7 0 10:1 9 28
6 14 7 5 2 14:9 5 26
7 14 8 2 4 18:8 10 26
8 14 7 5 2 18:10 8 26
9 14 7 4 3 17:12 5 25
10 14 5 9 0 15:6 9 24
11 14 6 5 3 20:13 7 23
12 14 6 5 3 12:4 8 23
13 14 5 7 2 12:6 6 22
14 14 5 5 4 16:18 -2 20
15 14 4 4 6 16:17 -1 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
2 14 6 7 1 20:8 12 25
3 14 4 4 6 14:15 -1 16
4 14 4 3 7 13:20 -7 15
5 14 3 5 6 4:11 -7 14
6 14 2 6 6 8:18 -10 12
7 14 2 6 6 9:15 -6 12
8 14 2 6 6 5:12 -7 12
9 14 2 6 6 11:17 -6 12
10 14 2 3 9 6:15 -9 9
11 14 2 2 10 6:24 -18 8
12 14 0 6 8 3:16 -13 6
13 13 0 5 8 7:21 -14 5
14 14 0 5 9 8:20 -12 5
15 14 0 3 11 8:30 -22 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Bảy 2018, 22:00
Sân vận động:
Estadio Dos Coqueiros, Luanda, Angola
Dung tích:
12000