Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pafos vs Nea Salamis 19/09/2024

Last match Nea Salamis - Pafos on 17/12/2024

Pafos PAF

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Pafos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Nea Salamis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.10
Pafos PAF

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+5

19

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

21

18

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 29.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.1'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pafos PAF

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 0
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/12/24 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Pafos Pafos
0 2
TTG 19/09/24 00:00
Pafos Pafos Nea Salamis Nea Salamis
4 0
TTG 29/02/24 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Pafos Pafos
0 5
TTG 20/02/24 01:00
Pafos Pafos Nea Salamis Nea Salamis
0 0
TTG 04/12/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Pafos Pafos
0 2

Resultados mais recentes: Pafos

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Pafos PAF

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 14 1 3 10 8:24 -16 6
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Pafos FC và Nea Salamina Famagusta là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Pafos FC chơi trên sân nhà, Pafos FC đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-11 nghiêng về phía Pafos FC.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây, Pafos FC đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-25 nghiêng về phía Pafos FC.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Pafos FC) và 0-2 (sân của Nea Salamina Famagusta).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Chín 2024, 00:00
Trọng tài:
Argyrou Andreas M., Cyprus: Síp
Sân vận động:
Geroskipou Municipal Stadium, Geroskipou, Cyprus: Síp
Dung tích:
2000