Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Paide Linnameeskond II vs FC Tallinn 21/10/2023

Last match Paide Linnameeskond II - FC Tallinn on 10/11/2024

Paide Linnameeskond II PLI

Chi tiết trận đấu

FC Tallinn TAL
Hiệp 1 1:0
31 Aer S.
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Paide Linnameeskond II trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

2 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất FC Tallinn trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

9.50

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Paide Linnameeskond II PLI

Số liệu thống kê H2H

FC Tallinn TAL
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 14
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 18:00
Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II FC Tallinn FC Tallinn
2 2
TTG 20/07/24 21:00
FC Tallinn FC Tallinn Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II
3 0
TTG 26/05/24 17:30
FC Tallinn FC Tallinn Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II
8 1
TTG 21/04/24 17:30
Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II FC Tallinn FC Tallinn
0 1
TTG 21/10/23 01:00
Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II FC Tallinn FC Tallinn
1 0

Resultados mais recentes: Paide Linnameeskond II

Resultados mais recentes: FC Tallinn

Paide Linnameeskond II PLI

Bảng xếp hạng

FC Tallinn TAL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 6 2 114:29 85 90
2 36 21 8 7 67:35 32 71
3 36 22 3 11 86:53 33 69
4 36 16 9 11 57:46 11 57
5 36 18 1 17 81:70 11 55
6 36 16 4 16 72:65 7 52
7 36 12 5 19 66:82 -16 41
8 36 12 4 20 45:75 -30 40
9 36 5 6 25 37:97 -60 21
10 36 6 2 28 50:123 -73 20
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 50:16 34 43
2 18 12 1 5 50:31 19 37
3 18 10 5 3 30:14 16 35
4 18 10 0 8 44:33 11 30
5 18 7 6 5 31:20 11 27
6 18 8 1 9 39:33 6 25
7 18 7 3 8 25:32 -7 24
8 18 6 1 11 26:40 -14 19
9 18 3 3 12 16:51 -35 12
10 18 4 0 14 30:64 -34 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 64:13 51 47
2 18 11 3 4 37:21 16 36
3 18 10 2 6 36:22 14 32
4 18 9 3 6 26:26 0 30
5 18 8 3 7 33:32 1 27
6 18 8 1 9 37:37 0 25
7 18 6 4 8 40:42 -2 22
8 18 5 1 12 20:43 -23 16
9 18 2 3 13 21:46 -25 9
10 18 2 2 14 20:59 -39 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2023, 01:00