Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pakhtakor Tashkent vs Olimpik Mobiuz 25/09/2024

Pakhtakor Tashkent PAK

Chi tiết trận đấu

Olimpik Mobiuz OLI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Pakhtakor Tashkent trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Olimpik Mobiuz trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Pakhtakor Tashkent PAK

Số liệu thống kê đối sánh trước

Olimpik Mobiuz OLI
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

0

11

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

5

16

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 44.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 22
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pakhtakor Tashkent PAK

Số liệu thống kê H2H

Olimpik Mobiuz OLI
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Pakhtakor Tashkent PAK

Bảng xếp hạng

Olimpik Mobiuz OLI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 15 7 3 34:16 18 52
Metallurg Bekabad
2 25 13 5 7 39:29 10 44
Qizilqum Zarafshon
3 25 12 7 6 41:28 13 43
Dinamo Samarqand
4 25 11 9 5 39:28 11 42
PFK Andijan
5 25 10 10 5 29:22 7 40
Lokomotiv Tashkent
6 25 11 5 9 42:35 7 38
Bunyodkor
7 25 9 6 10 27:31 -4 33
Olimpik Mobiuz
8 25 6 11 8 33:33 0 29
Navbahor Namangan
9 25 8 5 12 34:38 -4 29
Sogdiana Jizzakh
10 25 6 9 10 25:33 -8 27
AGMK
11 25 6 9 10 25:38 -13 27
Pakhtakor Tashkent
12 25 6 7 12 22:35 -13 25
Surkhon Termez
13 25 5 6 14 26:41 -15 21
Neftchi Fergana
14 25 2 14 9 20:29 -9 20
Nasaf Qarshi
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 3 1 19:6 13 27
Metallurg Bekabad
2 12 8 2 2 24:15 9 26
Qizilqum Zarafshon
3 13 6 5 2 20:16 4 23
4 13 6 4 3 24:14 10 22
5 12 5 5 2 19:12 7 20
PFK Andijan
6 13 5 4 4 22:17 5 19
7 13 5 4 4 16:18 -2 19
8 12 5 2 5 11:13 -2 17
Olimpik Mobiuz
9 13 4 4 5 20:15 5 16
10 13 2 9 2 8:10 -2 15
11 12 4 2 6 16:15 1 14
Sogdiana Jizzakh
12 12 2 6 4 13:18 -5 12
Pakhtakor Tashkent
13 13 3 2 8 7:14 -7 11
14 12 2 3 7 15:19 -4 9
Neftchi Fergana
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 4 2 15:10 5 25
2 12 7 3 2 19:11 8 24
Dinamo Samarqand
3 13 6 4 3 20:16 4 22
4 13 5 3 5 15:14 1 18
5 12 4 5 3 9:6 3 17
Lokomotiv Tashkent
6 12 5 1 6 18:21 -3 16
Bunyodkor
7 13 4 4 5 16:18 -2 16
8 13 4 3 6 12:20 -8 15
9 13 4 3 6 18:23 -5 15
10 12 3 5 4 15:21 -6 14
Surkhon Termez
11 12 2 7 3 13:18 -5 13
Navbahor Namangan
12 13 3 3 7 11:22 -11 12
13 12 1 5 6 9:15 -6 8
AGMK
14 12 0 5 7 12:19 -7 5
Nasaf Qarshi

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Chín 2024, 20:30