Bahrain vs Kisvarda 29/10/2023
Last match Bahrain - Kisvarda on 18/05/2024
-
29/10/23
22:30
|
Vòng 11
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Bahrain trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Kisvarda trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 3
- 9
- Thẻ vàng
- 18
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Bahrain
Resultados mais recentes: Kisvarda
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 23 | 5 | 5 | 80:30 | 50 | 74 | |
2 | 33 | 17 | 7 | 9 | 51:42 | 9 | 58 | |
3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 60:35 | 25 | 55 | |
4 | 33 | 16 | 6 | 11 | 55:40 | 15 | 54 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 49:48 | 1 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 6 | 14 | 45:45 | 0 | 45 | |
7 | 33 | 12 | 9 | 12 | 50:56 | -6 | 45 | |
8 | 33 | 12 | 8 | 13 | 43:62 | -19 | 44 | |
9 | 33 | 12 | 7 | 14 | 54:60 | -6 | 43 | |
10 | 33 | 11 | 4 | 18 | 45:67 | -22 | 37 | |
11 | 33 | 9 | 4 | 20 | 40:55 | -15 | 31 | |
12 | 33 | 5 | 6 | 22 | 31:63 | -32 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:10 | 25 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:17 | 15 | 35 | |
3 | 17 | 11 | 1 | 5 | 29:16 | 13 | 34 | |
4 | 16 | 10 | 4 | 2 | 40:17 | 23 | 34 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 31:20 | 11 | 29 | |
7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:28 | -6 | 25 | |
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 30:16 | 14 | 25 | |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:33 | -2 | 23 | |
10 | 16 | 7 | 1 | 8 | 24:22 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 28:31 | -3 | 20 | |
12 | 16 | 3 | 1 | 12 | 15:32 | -17 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 45:20 | 25 | 37 | |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 30 | |
3 | 17 | 7 | 2 | 8 | 26:29 | -3 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:25 | -6 | 23 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 15:23 | -8 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:34 | -13 | 19 | |
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19:36 | -17 | 16 | |
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:34 | -20 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 5 | 8 | 20:32 | -12 | 14 | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 18:28 | -10 | 12 | |
11 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16:31 | -15 | 11 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:33 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Paksi SE chơi trên sân nhà, Paksi SE đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Kisvarda FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-8 nghiêng về phía Paksi SE.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Paksi SE đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Kisvarda FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-22 nghiêng về phía Kisvarda FC.
Ở Giải vô địch quốc gia, Paksi SE đã có 4 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.
Ở Giải vô địch quốc gia, Kisvarda FC đã thua 6 trận gần đây nhất trên sân khách.