Panetolikos vs Asteras Tripolis 22/09/2024
Last match Asteras Tripolis - Panetolikos on 14/01/2025
-
22/09/24
01:30
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Panetolikos trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Asteras Tripolis trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
8
Ghi bàn
Thừa nhận
9
12
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 18
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
15
-
15
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 17
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: Panetolikos










Resultados mais recentes: Asteras Tripolis










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
3 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
4 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 |
|
![]() |
|
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 | |
5 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
6 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 | |
10 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 | |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 | |
12 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 | |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 | |
14 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
3 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 | |
11 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 | |
12 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
2 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
3 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
4 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
7 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
12 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 | |
13 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panetolikos Agrinio và Asteras Tripolis F.C. khi Panetolikos Agrinio chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Panetolikos Agrinio chơi trên sân nhà, Panetolikos Agrinio đã thắng 3 trận, có 8 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-11 nghiêng về phía Asteras Tripolis F.C..
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Panetolikos Agrinio đã thắng 6 trận, có 13 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-25 nghiêng về phía Asteras Tripolis F.C..
Trận thắng gần đây nhất của Panetolikos Agrinio trước Asteras Tripolis F.C. trên sân nhà là ở năm 2016.