Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos vs Asteras Tripolis 10/10/2022

Trận đấu tiếp theo Asteras Tripolis - Panathinaikos on 09/12/2024

Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Asteras Tripolis AST
Panathinaikos PAN

Phỏng đoán

Asteras Tripolis AST
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 70%
    1
  • 19%
    x
  • 11%
    2
  • Panathinaikos PAN

    Chi tiết trận đấu

    Asteras Tripolis AST
    65 %
    Sở hữu bóng
    35 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    14
    Fouls
    18
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    4
    19
    Đá phạt
    14
    4
    Đá phạt góc
    3
    0
    Ngoại vi
    1
    24
    Ném biên
    14

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Panathinaikos PAN

    Số liệu thống kê H2H

    Asteras Tripolis AST
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 21
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 19/08/24 01:00
    Panathinaikos Panathinaikos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
    0 1
    TTG 22/01/24 01:30
    Panathinaikos Panathinaikos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
    2 0
    TTG 29/09/23 01:30
    Asteras Tripolis Asteras Tripolis Panathinaikos Panathinaikos
    1 4
    TTG 31/01/23 03:00
    Asteras Tripolis Asteras Tripolis Panathinaikos Panathinaikos
    1 0
    TTG 10/10/22 00:30
    Panathinaikos Panathinaikos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
    1 0

    Resultados mais recentes: Panathinaikos

    Resultados mais recentes: Asteras Tripolis

    Panathinaikos PAN

    Bảng xếp hạng

    Asteras Tripolis AST
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 26 5 5 69:17 52 83
    2 36 23 9 4 47:16 31 78
    3 36 21 10 5 70:24 46 73
    4 36 19 10 7 57:32 25 67
    5 36 15 6 15 55:41 14 51
    6 36 11 7 18 35:66 -31 40
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 33 10 11 12 37:41 -4 41
    2 33 9 11 13 34:36 -2 38
    3 33 7 13 13 33:50 -17 34
    4 33 5 16 12 23:36 -13 31
    5 33 7 9 17 32:53 -21 30
    6 33 5 14 14 23:53 -30 29
    7 33 6 9 18 24:51 -27 27
    8 33 4 14 15 25:48 -23 26
    • Relegation
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 19 4 3 38:12 26 61
    2 26 19 2 5 51:14 37 59
    3 26 16 8 2 53:14 39 56
    4 26 15 9 2 43:15 28 54
    5 26 12 4 10 38:24 14 40
    6 26 11 6 9 31:38 -7 39
    7 26 7 8 11 26:38 -12 29
    8 26 7 8 11 25:29 -4 29
    9 26 6 8 12 23:34 -11 26
    10 26 4 13 9 19:30 -11 25
    11 26 4 11 11 24:41 -17 23
    12 26 4 6 16 16:42 -26 18
    13 26 2 11 13 13:45 -32 17
    14 26 3 8 15 14:38 -24 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 2 2 40:7 33 44
    2 18 12 4 2 43:12 31 40
    3 18 11 6 1 23:8 15 39
    4 18 11 3 4 32:15 17 36
    5 18 11 2 5 34:17 17 35
    6 18 5 2 11 17:36 -19 17
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 7 6 4 20:14 6 27
    2 17 5 10 2 15:10 5 25
    3 16 5 6 5 17:22 -5 21
    4 16 3 8 5 15:20 -5 17
    5 16 4 5 7 13:26 -13 17
    6 17 3 7 7 14:22 -8 16
    7 16 3 6 7 12:22 -10 15
    8 17 3 5 9 13:25 -12 14
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 29:6 23 33
    2 13 10 2 1 19:6 13 32
    3 13 9 3 1 24:7 17 30
    4 13 9 3 1 31:6 25 30
    5 13 9 2 2 26:9 17 29
    6 13 5 5 3 13:10 3 20
    7 13 4 8 1 12:7 5 20
    8 13 5 2 6 17:25 -8 17
    9 13 3 6 4 13:19 -6 15
    10 13 3 5 5 9:14 -5 14
    11 13 3 4 6 10:17 -7 13
    12 13 2 5 6 9:19 -10 11
    13 13 2 4 7 6:17 -11 10
    14 13 2 4 7 9:25 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 12 3 3 24:8 16 39
    2 18 12 3 3 29:10 19 39
    3 18 9 6 3 27:12 15 33
    4 18 8 7 3 25:17 8 31
    5 18 6 5 7 18:30 -12 23
    6 18 4 4 10 21:24 -3 16
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 4 5 23:19 4 25
    2 16 4 4 8 19:28 -9 16
    3 17 2 7 8 16:28 -12 13
    4 17 1 9 7 10:27 -17 12
    5 17 3 3 11 12:29 -17 12
    6 16 2 5 9 14:22 -8 11
    7 17 1 6 10 10:28 -18 9
    8 16 0 6 10 8:26 -18 6
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 2 2 19:6 13 29
    2 13 7 5 1 22:8 14 26
    3 13 8 2 3 22:8 14 26
    4 13 6 6 1 19:8 11 24
    5 13 6 4 3 14:13 1 22
    6 13 4 4 5 17:17 0 16
    7 13 4 4 5 16:21 -5 16
    8 13 3 2 8 12:15 -3 11
    9 13 2 3 8 12:19 -7 9
    10 13 1 5 7 11:22 -11 8
    11 13 2 1 10 7:23 -16 7
    12 13 0 7 6 4:20 -16 7
    13 13 0 5 8 7:23 -16 5
    14 13 0 3 10 5:24 -19 3

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Asteras Tripolis F.C. là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-12 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

    Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 16 trận, có 17 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-27 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

    Mùa trước Asteras Tripolis F.C. thắng cả hai trận gặp Panathinaikos Athens (2-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 00:30
    Trọng tài:
    Papadopoulos Ioannis, Hy Lạp
    Sân vận động:
    Apostolos Nikolaidis, Athens, Hy Lạp
    Dung tích:
    16003