Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos vs OFI Crete 02/02/2025

Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng OFI Crete trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

9.80
Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI
64 %
Sở hữu bóng
36 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
18
Tổng số mũi chích ngừa
7
3
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
14
13
Đá phạt góc
1
4
Ngoại vi
0
25
Ném biên
11
10 Diêm

7 - Thắng

3 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+11

17

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

17

7

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 23
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Panathinaikos PAN

Số liệu thống kê H2H

OFI Crete OFI
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 20
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/02/25 00:00
Panathinaikos Panathinaikos OFI Crete OFI Crete
3 2
TTG 20/10/24 23:00
OFI Crete OFI Crete Panathinaikos Panathinaikos
0 1
TTG 04/03/24 01:30
OFI Crete OFI Crete Panathinaikos Panathinaikos
2 2
TTG 04/12/23 01:30
Panathinaikos Panathinaikos OFI Crete OFI Crete
4 0
TTG 29/12/22 03:30
Panathinaikos Panathinaikos OFI Crete OFI Crete
1 1

Resultados mais recentes: Panathinaikos

Resultados mais recentes: OFI Crete

Panathinaikos PAN

Bảng xếp hạng

OFI Crete OFI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và OFI Crete khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà là 3-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và OFI Crete là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 14 trận, có 3 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-20 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 24 trận, có 11 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-49 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Hai 2025, 00:00
Trọng tài:
Fotias Vasilios, Hy Lạp
Sân vận động:
Spiros Louis Olympic Stadium, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
69618