Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

P.A.O.K. vs OFI Crete 28/10/2024

Last match OFI Crete - P.A.O.K. on 09/02/2025

P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy P.A.O.K. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng OFI Crete trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.85
P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI
55 %
Sở hữu bóng
45 %
8 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
15
5
Ảnh bị chặn
7
2
Thủ môn cứu thua
6
13
Fouls
17
4
Thẻ vàng
4
24
Đá phạt
16
5
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
7
19
Ném biên
21
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

14

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

15

14

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 24
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
P.A.O.K. PAOK

Số liệu thống kê H2H

OFI Crete OFI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/02/25 02:00
OFI Crete OFI Crete P.A.O.K. P.A.O.K.
0 5
TTG 28/10/24 03:00
P.A.O.K. P.A.O.K. OFI Crete OFI Crete
1 2
TTG 04/01/24 02:00
P.A.O.K. P.A.O.K. OFI Crete OFI Crete
4 0
TTG 04/09/23 01:00
OFI Crete OFI Crete P.A.O.K. P.A.O.K.
1 0
TTG 15/01/23 02:00
P.A.O.K. P.A.O.K. OFI Crete OFI Crete
0 0

Resultados mais recentes: P.A.O.K.

Resultados mais recentes: OFI Crete

P.A.O.K. PAOK

Bảng xếp hạng

OFI Crete OFI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và OFI Crete là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà, PAOK Thessaloniki đã thắng 16 trận, có 4 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-6 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, PAOK Thessaloniki đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-25 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

Kết quả mùa giải trước: 4-0 (sân của PAOK Thessaloniki) và 1-0 (sân của OFI Crete).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười 2024, 03:00
Trọng tài:
Tsakalidis Alexandros, Hy Lạp
Sân vận động:
Toumba Stadium, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
28703