Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

P.A.O.K. vs Panathinaikos 16/05/2024

Trận đấu tiếp theo Panathinaikos - P.A.O.K. on 06/01/2025

P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi P.A.O.K. được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Panathinaikos được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN
27 %
Sở hữu bóng
73 %
7
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4
8
Tổng số mũi chích ngừa
5
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
9
2
Thẻ vàng
3
9
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
18
Ném biên
19
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+6

20

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

19

12

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 34
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
P.A.O.K. PAOK

Số liệu thống kê H2H

Panathinaikos PAN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 16/09/24 01:30
P.A.O.K. P.A.O.K. Panathinaikos Panathinaikos
0 0
TTG 16/05/24 01:00
P.A.O.K. P.A.O.K. Panathinaikos Panathinaikos
4 1
TTG 31/03/24 23:00
Panathinaikos Panathinaikos P.A.O.K. P.A.O.K.
2 3
DKT (HP) 22/02/24 01:00
Panathinaikos Panathinaikos P.A.O.K. P.A.O.K.
1 2
TTG 15/02/24 01:30
P.A.O.K. P.A.O.K. Panathinaikos Panathinaikos
0 1

Resultados mais recentes: P.A.O.K.

Resultados mais recentes: Panathinaikos

P.A.O.K. PAOK

Bảng xếp hạng

Panathinaikos PAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiacos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiacos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiacos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và Panathinaikos Athens khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và Panathinaikos Athens là 0-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà, PAOK Thessaloniki đã thắng 19 trận, có 6 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-33 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

Trong 79 lần gặp nhau gần đây, PAOK Thessaloniki đã thắng 29 trận, có 13 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-95 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Năm 2024, 01:00
Trọng tài:
Lindhout Allard, Hà Lan
Sân vận động:
Toumba Stadium, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
28703