Papua New Guinea vs New Caledonia 29/05/2016
Last match New Caledonia - Papua New Guinea on 10/10/2024
-
29/05/16
14:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
10/10/24
12:00
New Caledonia
Papua New Guinea
3
1
TTG
21/03/22
22:00
Papua New Guinea
New Caledonia
1
0
TTG
29/05/16
14:00
Papua New Guinea
New Caledonia
1
1
Resultados mais recentes: Papua New Guinea
TTG
17/11/24
14:00
Papua New Guinea
Quần Đảo Solomon
1
2
TTG
14/11/24
14:00
Papua New Guinea
Fiji
3
3
TTG
10/10/24
12:00
New Caledonia
Papua New Guinea
3
1
TTG
25/03/24
17:30
Central African Republic
Papua New Guinea
4
0
TTG
22/03/24
23:15
Sri Lanka
Papua New Guinea
0
0
Resultados mais recentes: New Caledonia
TTG
17/11/24
11:00
Fiji
New Caledonia
1
1
TTG
14/11/24
11:00
Quần Đảo Solomon
New Caledonia
2
3
TTG
10/10/24
12:00
New Caledonia
Papua New Guinea
3
1
TTG
21/03/23
14:00
Tahiti
New Caledonia
0
2
TTG
25/03/22
01:00
New Zealand
New Caledonia
7
1
# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals