Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Paris vs Pau 11/02/2024

Trận đấu tiếp theo Paris - Pau on 09/02/2025

Paris PAR

Chi tiết trận đấu

Pau PAU

Phỏng đoán

1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Paris được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Pau được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

9.00
Paris PAR

Chi tiết trận đấu

Pau PAU
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
5
1
Thủ môn cứu thua
4
7
Fouls
8
2
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
9
7
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
0
8
Ném biên
10
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

14

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

15

14

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 25
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Paris PAR

Số liệu thống kê H2H

Pau PAU
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 4
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 21:00
Pau Pau Paris Paris
0 0
TTG 11/02/24 02:00
Paris Paris Pau Pau
1 1
TTG 20/08/23 01:00
Pau Pau Paris Paris
2 0
TTG 01/02/23 03:45
Paris Paris Pau Pau
0 1
TTG 27/12/22 04:00
Pau Pau Paris Paris
0 1

Resultados mais recentes: Paris

Resultados mais recentes: Pau

Paris PAR

Bảng xếp hạng

Pau PAU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 21 11 6 72:36 36 74
2 38 20 8 10 56:42 14 68
3 38 19 8 11 48:31 17 65
4 38 16 12 10 62:51 11 60
5 38 16 11 11 49:42 7 59
6 38 17 7 14 51:45 6 58
7 38 15 10 13 40:45 -5 55
8 38 12 17 9 36:36 0 53
9 38 13 12 13 44:40 4 51
10 38 13 12 13 60:57 3 51
11 38 13 12 13 43:44 -1 51
12 38 14 9 15 50:52 -2 50
13 38 14 9 15 44:48 -4 50
14 38 12 10 16 49:50 -1 46
15 38 12 10 16 35:46 -11 46
16 38 12 10 16 36:52 -16 46
17 37 9 14 14 42:49 -7 41
18 38 7 17 14 51:55 -4 38
19 38 10 8 20 39:57 -18 38
20 37 5 11 21 25:54 -29 26
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 4 2 31:15 16 43
2 19 12 5 2 39:14 25 41
3 19 10 6 3 35:22 13 36
4 19 11 3 5 25:12 13 36
5 19 10 6 3 26:14 12 36
6 19 10 5 4 31:19 12 35
7 19 10 4 5 29:19 10 34
8 19 10 4 5 24:14 10 34
9 19 8 5 6 22:23 -1 29
10 19 7 7 5 23:21 2 28
11 19 7 6 6 32:27 5 27
12 18 7 4 7 28:25 3 25
13 19 5 10 4 17:16 1 25
14 19 6 5 8 19:27 -8 23
15 19 5 7 7 24:21 3 22
16 19 5 6 8 22:27 -5 21
17 19 5 5 9 23:31 -8 20
18 19 4 7 8 24:27 -3 19
19 19 4 6 9 15:24 -9 18
20 19 4 4 11 15:30 -15 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 6 4 33:22 11 33
2 19 9 5 5 21:18 3 32
3 19 9 4 6 24:17 7 31
4 19 8 6 5 21:22 -1 30
5 19 8 5 6 20:19 1 29
6 19 7 7 5 19:20 -1 28
7 19 7 4 8 27:23 4 25
8 19 7 4 8 25:27 -2 25
9 19 6 7 6 20:23 -3 25
10 19 6 6 7 28:30 -2 24
11 19 6 6 7 27:29 -2 24
12 19 6 5 8 20:23 -3 23
13 19 6 4 9 22:25 -3 22
14 19 6 4 9 26:33 -7 22
15 19 3 10 6 27:28 -1 19
16 19 5 3 11 16:26 -10 18
17 19 2 10 7 14:24 -10 16
18 19 4 4 11 19:33 -14 16
19 19 2 4 13 9:32 -23 10
20 18 1 5 12 10:30 -20 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Paris FC và Pau FC là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Paris FC chơi trên sân nhà, Paris FC đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Pau FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-4 nghiêng về phía Paris FC.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Paris FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Pau FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-11 nghiêng về phía Paris FC.

Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của Paris FC) và 0-1 (sân của Pau FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Hai 2024, 02:00
Trọng tài:
Lesage Mikael, Pháp
Sân vận động:
Stade Sebastien Charlety, Paris, Pháp
Dung tích:
20000