Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Parma vs Udinese Calcio 26/01/2020

Trận đấu tiếp theo Udinese Calcio - Parma on 02/03/2025

Parma PAR

Chi tiết trận đấu

Udinese Calcio UDI
Parma PAR

Chi tiết trận đấu

Udinese Calcio UDI
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (11)
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
3
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
8
2
Thẻ vàng
3
9
Đá phạt
12
5
Đá phạt góc
11
0
Ngoại vi
1
17
Ném biên
31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Parma PAR

Số liệu thống kê H2H

Udinese Calcio UDI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 9
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 00:30
Parma Parma Udinese Calcio Udinese Calcio
2 3
TTG 21/02/21 19:30
Parma Parma Udinese Calcio Udinese Calcio
2 2
TTG 19/10/20 00:00
Udinese Calcio Udinese Calcio Parma Parma
3 2
TTG 26/01/20 22:00
Parma Parma Udinese Calcio Udinese Calcio
2 0
TTG 02/09/19 02:45
Udinese Calcio Udinese Calcio Parma Parma
1 3

Resultados mais recentes: Parma

Resultados mais recentes: Udinese Calcio

Parma PAR

Bảng xếp hạng

Udinese Calcio UDI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 26 5 7 76:43 33 83
2 38 24 10 4 81:36 45 82
3 38 23 9 6 98:48 50 78
4 38 24 6 8 79:42 37 78
5 38 21 7 10 77:51 26 70
6 38 19 9 10 63:46 17 66
7 38 18 8 12 61:50 11 62
8 38 14 9 15 69:63 6 51
9 38 12 13 13 47:51 -4 49
10 38 12 13 13 51:48 3 49
11 38 14 7 17 56:57 -1 49
12 38 12 11 15 52:65 -13 47
13 38 12 9 17 37:51 -14 45
14 38 11 12 15 52:56 -4 45
15 38 12 6 20 48:65 -17 42
16 38 11 7 20 46:68 -22 40
17 38 10 9 19 47:73 -26 39
18 38 9 8 21 52:85 -33 35
19 38 6 7 25 35:79 -44 25
20 38 5 5 28 27:77 -50 20
  • Champions League
  • Europa League
  • Europa League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 2 1 46:17 29 50
2 19 14 3 2 46:17 29 45
3 19 11 6 2 40:17 23 39
4 19 12 2 5 51:26 25 38
5 19 10 4 5 36:27 9 34
6 19 10 3 6 31:24 7 33
7 19 9 6 4 31:20 11 33
8 19 9 5 5 29:25 4 32
9 19 8 3 8 44:33 11 27
10 19 7 4 8 32:28 4 25
11 19 7 4 8 23:30 -7 25
12 19 6 6 7 18:23 -5 24
13 19 5 8 6 22:22 0 23
14 19 5 8 6 25:29 -4 23
15 19 7 2 10 26:24 2 23
16 19 6 4 9 25:30 -5 22
17 19 7 1 11 24:31 -7 22
18 19 4 5 10 30:41 -11 17
19 19 3 5 11 21:34 -13 14
20 19 2 4 13 16:40 -24 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 4 2 41:19 22 43
2 19 11 7 1 47:22 25 40
3 19 11 3 5 41:24 17 36
4 19 10 3 6 32:26 6 33
5 19 10 3 6 33:25 8 33
6 19 10 3 6 30:26 4 33
7 19 8 5 6 30:26 4 29
8 19 7 5 7 29:26 3 26
9 19 7 5 7 30:33 -3 26
10 19 6 6 7 25:30 -5 24
11 19 7 3 9 27:36 -9 24
12 19 6 3 10 19:28 -9 21
13 19 6 2 11 23:35 -12 20
14 19 4 8 7 20:28 -8 20
15 19 5 3 11 22:44 -22 18
16 19 3 8 8 23:42 -19 17
17 19 3 8 8 18:26 -8 17
18 19 4 3 12 23:38 -15 15
19 19 3 2 14 14:45 -31 11
20 19 3 1 15 11:37 -26 10

Sự kiện trận đấu

Khi được chơi trên sân nhà, Parma Calcio 1913 S.r.l. đã không thua trước Udinese Calcio trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

Dejan Kulusevski đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Parma Calcio 1913 S.r.l. với 7 lần. Seko Fofana là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Udinese Calcio (4 lần).

Hernani bị nhiều thẻ vàng (8) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Parma Calcio 1913 S.r.l.. Stefano Okaka của Udinese Calcio bị 7 thẻ.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Parma Calcio 1913 S.r.l. và Udinese Calcio là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2020, 22:00
Trọng tài:
Sozza Simone, Ý
Sân vận động:
Ennio Tardini, Parma, Ý
Dung tích:
27906