Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pembroke Athleta vs San Gwann 28/11/2020

Last match San Gwann - Pembroke Athleta on 01/04/2022

Pembroke Athleta PEM

Chi tiết trận đấu

San Gwann GWA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1
Pembroke Athleta PEM

Phỏng đoán

San Gwann GWA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 80%
    1
  • 15%
    x
  • 5%
    2
  • Pembroke Athleta PEM

    Chi tiết trận đấu

    San Gwann GWA
    4
    Thẻ vàng
    0
    9
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Pembroke Athleta PEM

    Số liệu thống kê H2H

    San Gwann GWA
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 01/04/22 23:00
    San Gwann San Gwann Pembroke Athleta Pembroke Athleta
    2 2
    TTG 13/12/21 02:00
    Pembroke Athleta Pembroke Athleta San Gwann San Gwann
    1 1
    TTG 28/11/20 00:00
    Pembroke Athleta Pembroke Athleta San Gwann San Gwann
    3 1
    TTG 14/04/19 23:15
    San Gwann San Gwann Pembroke Athleta Pembroke Athleta
    0 0
    TTG 15/12/18 02:00
    Pembroke Athleta Pembroke Athleta San Gwann San Gwann
    0 1

    Resultados mais recentes: Pembroke Athleta

    Resultados mais recentes: San Gwann

    Pembroke Athleta PEM

    Bảng xếp hạng

    San Gwann GWA
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 5 2 54:21 33 50
    2 22 13 8 1 41:18 23 47
    3 22 9 9 4 43:32 11 36
    4 22 10 4 8 45:30 15 34
    5 22 10 4 8 41:30 11 34
    6 20 9 3 8 28:25 3 30
    7 21 8 5 8 28:39 -11 29
    8 21 8 3 10 35:35 0 27
    9 22 8 3 11 29:33 -4 27
    10 21 6 9 6 20:25 -5 27
    11 19 6 8 5 25:13 12 26
    12 21 7 5 9 26:35 -9 26
    13 21 6 6 9 19:29 -10 24
    14 20 3 4 13 16:40 -24 13
    15 22 1 4 17 15:60 -45 2
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 25:6 19 26
    2 11 6 5 0 24:10 14 23
    3 10 7 2 1 17:7 10 23
    4 11 6 2 3 22:17 5 20
    5 11 5 2 4 23:16 7 17
    6 11 5 2 4 22:21 1 17
    7 13 5 2 6 16:17 -1 17
    8 10 5 0 5 17:16 1 15
    9 10 4 3 3 15:15 0 15
    10 11 3 6 2 10:10 0 15
    11 10 4 1 5 15:25 -10 13
    12 8 3 3 2 16:7 9 12
    13 11 3 2 6 9:18 -9 11
    14 10 2 4 4 7:11 -4 10
    15 11 0 4 7 6:25 -19 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 29:15 14 24
    2 12 6 6 0 24:11 13 24
    3 11 5 2 4 22:14 8 17
    4 11 4 4 3 13:14 -1 16
    5 10 4 3 3 11:9 2 15
    6 11 4 2 5 19:13 6 14
    7 11 3 5 3 9:6 3 14
    8 11 4 2 5 12:18 -6 14
    9 11 3 4 4 19:22 -3 13
    10 10 3 3 4 10:15 -5 12
    11 11 3 2 6 11:20 -9 11
    12 10 3 1 6 13:14 -1 10
    13 9 3 1 5 13:16 -3 10
    14 11 1 0 10 9:35 -26 3
    15 9 0 2 7 7:22 -15 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Mười Một 2020, 00:00