Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perugia Calcio vs SPAL 08/12/2022

Trận đấu tiếp theo SPAL - Perugia Calcio on 05/01/2025

Perugia Calcio PCS

Chi tiết trận đấu

SPAL SPA
Perugia Calcio PCS

Phỏng đoán

SPAL SPA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 27%
    x
  • 25%
    2
  • Perugia Calcio PCS

    Chi tiết trận đấu

    SPAL SPA
    37 %
    Sở hữu bóng
    63 %
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (1)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    3
    Ảnh bị chặn
    7
    4
    Thủ môn cứu thua
    2
    17
    Fouls
    15
    1
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    18
    6
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    1
    23
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Perugia Calcio PCS

    Số liệu thống kê H2H

    SPAL SPA
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 3
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/08/24 02:45
    Perugia Calcio Perugia Calcio SPAL SPAL
    3 0
    TTG 21/01/24 23:15
    Perugia Calcio Perugia Calcio SPAL SPAL
    3 1
    TTG 16/09/23 02:45
    SPAL SPAL Perugia Calcio Perugia Calcio
    1 2
    TTG 30/04/23 22:15
    SPAL SPAL Perugia Calcio Perugia Calcio
    1 1
    TTG 08/12/22 22:00
    Perugia Calcio Perugia Calcio SPAL SPAL
    0 0

    Resultados mais recentes: Perugia Calcio

    Resultados mais recentes: SPAL

    Perugia Calcio PCS

    Bảng xếp hạng

    SPAL SPA
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 24 8 6 63:26 37 80
    2 38 21 11 6 53:28 25 73
    3 38 17 14 7 58:37 21 65
    4 38 17 10 11 48:39 9 60
    5 38 15 15 8 50:34 16 60
    6 38 14 16 8 38:34 4 58
    7 38 17 4 17 49:45 4 50
    8 38 13 10 15 51:50 1 49
    9 38 11 16 11 48:49 -1 49
    10 38 13 9 16 47:53 -6 48
    11 38 11 14 13 48:42 6 47
    12 38 12 11 15 40:47 -7 47
    13 38 10 17 11 47:48 -1 47
    14 38 11 10 17 37:52 -15 43
    15 38 9 16 13 34:45 -11 43
    16 38 9 13 16 36:57 -21 40
    17 38 9 13 16 30:53 -23 40
    18 38 10 9 19 40:52 -12 39
    19 38 8 14 16 41:51 -10 38
    20 38 7 14 17 33:49 -16 35
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    • Relegation Playoffs
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 14 3 2 35:11 24 45
    2 19 12 6 1 29:10 19 42
    3 19 11 6 2 28:17 11 39
    4 19 11 2 6 26:16 10 35
    5 19 10 2 7 28:22 6 32
    6 19 8 8 3 25:17 8 32
    7 19 8 7 4 28:20 8 31
    8 19 7 9 3 30:19 11 30
    9 19 7 8 4 26:18 8 29
    10 19 8 5 6 21:21 0 29
    11 19 6 10 3 21:18 3 28
    12 19 7 7 5 20:18 2 28
    13 19 7 5 7 27:21 6 26
    14 19 7 5 7 29:27 2 26
    15 19 6 6 7 22:26 -4 24
    16 19 6 6 7 20:22 -2 24
    17 19 6 6 7 17:22 -5 24
    18 19 5 8 6 19:22 -3 23
    19 19 4 7 8 25:27 -2 19
    20 19 4 6 9 16:25 -9 18
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 5 4 28:15 13 35
    2 19 10 5 4 28:18 10 35
    3 19 9 5 5 24:18 6 32
    4 19 8 6 5 17:16 1 30
    5 19 6 8 5 22:23 -1 26
    6 19 7 2 10 21:23 -2 23
    7 19 6 5 8 20:25 -5 23
    8 19 6 5 8 22:23 -1 23
    9 19 4 9 6 21:21 0 21
    10 19 4 9 6 22:17 5 21
    11 19 4 8 7 15:23 -8 20
    12 19 6 1 12 21:35 -14 19
    13 19 4 7 8 16:24 -8 19
    14 19 3 8 8 23:32 -9 17
    15 19 3 8 8 17:24 -7 17
    16 19 2 10 7 19:28 -9 16
    17 19 3 7 9 19:35 -16 16
    18 19 4 3 12 18:26 -8 15
    19 19 3 5 11 16:31 -15 14
    20 19 2 6 11 10:35 -25 12

    Sự kiện trận đấu

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Perugia Calcio Spa đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Spal Ferrara thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 5-5 nghiêng về phía Perugia Calcio Spa.

    Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Perugia Calcio Spa) và 1-2 (sân của Spal Ferrara).

    Bạn có biết rằng Perugia Calcio Spa ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

    Bạn có biết rằng Spal Ferrara ghi 21% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Mười Hai 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Gualtieri Matteo, Ý
    Sân vận động:
    Stadio Renato Curi, Perugia, Ý
    Dung tích:
    23625