Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petone vs Auckland United 14/10/2023

Petone PET

Chi tiết trận đấu

Auckland United AUC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

5 / 10 số trận gần nhất Petone trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 số trận gần nhất Auckland United trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

11.30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Petone PET

Số liệu thống kê H2H

Auckland United AUC
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Petone PET

Bảng xếp hạng

Auckland United AUC
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K
1 18 15 1 2 79:29 50 46
2 18 12 1 5 47:29 18 37
3 18 10 3 5 50:32 18 33
4 18 10 2 6 45:33 12 32
5 18 8 4 6 40:34 6 28
6 18 7 3 8 44:40 4 24
7 18 8 0 10 37:43 -6 24
8 18 7 3 8 37:47 -10 24
9 18 2 1 15 21:63 -42 7
10 18 1 2 15 19:69 -50 5
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 35:15 20 23
2 9 7 0 2 19:12 7 21
3 9 5 1 3 18:16 2 16
4 9 4 3 2 23:11 12 15
5 9 4 1 4 24:24 0 13
6 9 4 1 4 16:20 -4 13
7 9 2 4 3 15:17 -2 10
8 9 3 0 6 19:24 -5 9
9 9 2 1 6 13:27 -14 7
10 9 0 1 8 6:22 -16 1
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 3 0 64:9 55 60
2 22 17 5 0 51:17 34 56
3 22 13 4 5 50:24 26 43
Petone
4 22 11 3 8 46:37 9 36
Eastern Suburbs AFC
5 22 10 3 9 39:35 4 33
6 22 8 6 8 39:49 -10 30
7 22 8 2 12 33:49 -16 26
8 21 7 4 10 44:41 3 25
9 22 6 5 11 30:47 -17 23
10 22 4 3 15 33:55 -22 15
11 22 4 3 15 23:50 -27 15
12 21 2 3 16 23:62 -39 9
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 72:12 60 49
2 18 13 3 2 66:27 39 42
3 18 10 1 7 30:36 -6 31
4 18 8 5 5 44:29 15 29
5 18 9 2 7 35:36 -1 29
6 18 7 4 7 48:46 2 25
7 18 7 2 9 32:35 -3 23
8 18 5 1 12 33:58 -25 16
9 18 3 1 14 21:53 -32 10
10 18 2 0 16 11:60 -49 6
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 45:17 28 25
2 9 6 1 2 24:14 10 19
3 9 5 1 3 20:21 -1 16
4 9 5 0 4 19:15 4 15
5 9 4 1 4 21:17 4 13
6 9 3 3 3 21:16 5 12
7 9 4 0 5 18:22 -4 12
8 9 3 1 5 19:20 -1 10
9 9 0 1 8 10:35 -25 1
10 9 0 1 8 9:36 -27 1
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 21:8 13 13
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 5 3 0 2 10:9 1 9
4 5 2 1 2 10:5 5 7
5 4 2 1 1 10:8 2 7
6 4 1 1 2 11:14 -3 4
7 5 0 3 2 10:13 -3 3
8 4 1 0 3 6:9 -3 3
9 4 1 0 3 5:10 -5 3
10 4 0 0 4 2:10 -8 0
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 41:8 33 29
2 11 8 3 0 23:9 14 27
3 11 6 3 2 25:9 16 21
Wellington Olympic
4 11 6 1 4 20:12 8 19
Auckland United
5 11 6 1 4 24:17 7 19
6 11 5 4 2 19:16 3 19
7 11 6 1 4 19:20 -1 19
8 11 5 2 4 19:19 0 17
9 10 3 1 6 16:20 -4 10
10 11 3 1 7 20:26 -6 10
11 11 1 2 8 12:37 -25 5
12 11 1 1 9 12:32 -20 4
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 26:5 21 24
2 9 5 2 2 30:19 11 17
3 9 5 2 2 23:14 9 17
4 9 5 1 3 19:18 1 16
5 9 5 1 3 15:15 0 16
6 9 4 2 3 25:20 5 14
7 9 3 1 5 18:20 -2 10
8 9 2 1 6 15:33 -18 7
9 9 2 0 7 14:25 -11 6
10 9 1 0 8 4:34 -30 3
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 28:14 14 22
2 9 7 0 2 34:12 22 21
3 9 7 0 2 29:16 13 21
4 9 4 3 2 19:17 2 15
5 9 4 2 3 25:20 5 14
6 9 4 1 4 21:19 2 13
7 9 4 0 5 19:21 -2 12
8 9 2 2 5 17:26 -9 8
9 9 2 0 7 11:28 -17 6
10 9 1 1 7 10:33 -23 4
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 9:3 6 12
2 4 3 1 0 14:7 7 10
3 5 3 0 2 5:6 -1 9
4 4 2 2 0 13:6 7 8
5 4 2 1 1 5:4 1 7
6 4 2 1 1 8:9 -1 7
7 5 2 0 3 14:16 -2 6
8 5 2 0 3 13:15 -2 6
9 5 1 1 3 8:17 -9 4
10 5 0 1 4 4:12 -8 1
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 23:1 22 31
2 11 9 2 0 28:8 20 29
3 11 7 1 3 25:15 10 22
Petone
4 11 5 2 4 26:25 1 17
Eastern Suburbs AFC
5 11 4 3 4 28:21 7 15
6 11 4 2 5 15:18 -3 14
7 11 3 2 6 11:18 -7 11
8 11 3 2 6 20:33 -13 11
9 11 2 1 8 14:29 -15 7
10 11 1 3 7 11:28 -17 6
11 11 1 2 8 13:29 -16 5
12 10 1 1 8 11:25 -14 4
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 46:7 39 25
2 9 8 1 0 36:8 28 25
3 9 5 0 4 15:21 -6 15
4 9 4 1 4 14:15 -1 13
5 9 4 1 4 16:18 -2 13
6 9 3 3 3 21:15 6 12
7 9 3 2 4 23:26 -3 11
8 9 3 0 6 18:25 -7 9
9 9 1 1 7 7:28 -21 4
10 9 1 0 8 7:26 -19 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười 2023, 09:00