Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna vs Levski Krumovgrad 26/05/2024

Trận đấu tiếp theo Levski Krumovgrad - Cherno More Varna on 16/02/2025

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Levski Krumovgrad KRU

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cherno More Varna được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Levski Krumovgrad được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Levski Krumovgrad KRU
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+11

14

3

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 52.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 1.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 17
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

Levski Krumovgrad KRU
  • 100% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/08/24 02:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Levski Krumovgrad Levski Krumovgrad
3 0
TTG 26/05/24 23:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Levski Krumovgrad Levski Krumovgrad
3 1
TTG 26/11/23 23:45
Cherno More Varna Cherno More Varna Levski Krumovgrad Levski Krumovgrad
3 2
TTG 29/07/23 02:15
Levski Krumovgrad Levski Krumovgrad Cherno More Varna Cherno More Varna
1 3

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: Levski Krumovgrad

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

Levski Krumovgrad KRU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

PFC Cherno More Varna đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

PFC Cherno More Varna đã thắng 9 trận liên tiếp trên sân nhà.

PFC Cherno More Varna đã bất bại 22 trận gần đây nhất trên sân nhà.

FC Krumovgrad đã bất bại 13 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Năm 2024, 23:30
Trọng tài:
Stalev Denislav, Bungary
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bungary
Dung tích:
12000