Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna vs Lokomotiv Plovdiv 29/04/2024

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Lokomotiv Plovdiv on 09/02/2025

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Plovdiv LOK

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cherno More Varna trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Lokomotiv Plovdiv trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.78
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Plovdiv LOK
3
Thẻ vàng
5
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

12

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

16

13

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 21
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiv Plovdiv LOK
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 20/08/24 02:15
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv Cherno More Varna Cherno More Varna
1 2
TTG 29/04/24 01:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
1 0
TTG 09/04/24 00:30
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv Cherno More Varna Cherno More Varna
1 0
TTG 08/10/23 01:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv 2
2 2
TTG 03/06/23 00:45
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv Cherno More Varna Cherno More Varna
2 1

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: Lokomotiv Plovdiv

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

Lokomotiv Plovdiv LOK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Cherno More Varna và PFC Lokomotiv Plovdiv khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Cherno More Varna và PFC Lokomotiv Plovdiv là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà, PFC Cherno More Varna đã thắng 17 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Lokomotiv Plovdiv thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-22 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, PFC Cherno More Varna đã thắng 23 trận, có 8 trận hòa trong khi PFC Lokomotiv Plovdiv thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-56 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Tư 2024, 01:15
Trọng tài:
Stoyanov Ivaylo, Bungary
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bungary
Dung tích:
12000