Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna vs Ludogorets 1945 07/06/2023

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Ludogorets 1945 on 23/02/2025

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Cherno More Varna trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ludogorets 1945 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

7.15
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD
45 %
Sở hữu bóng
55 %
1 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (4)
4
Tổng số mũi chích ngừa
13
2
Ảnh bị chặn
2
6
Thủ môn cứu thua
1
14
Fouls
11
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt
15
2
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
1
20
Ném biên
31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

Ludogorets 1945 LUD
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 4
TTG 02/09/24 02:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 20/05/24 01:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
4 0
TTG 19/02/24 22:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Cherno More Varna Cherno More Varna
3 1
TTG 21/08/23 02:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 2
1 0
TTG 07/06/23 23:45
Cherno More Varna Cherno More Varna Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

Ludogorets 1945 LUD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 26 7 2 81:27 54 85
2 35 26 6 3 65:17 48 84
3 35 17 13 5 55:28 27 64
4 35 17 10 8 47:22 25 61
5 35 15 9 11 35:34 1 54
6 35 15 9 11 39:35 4 54
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 72:21 51 74
2 30 23 4 3 57:14 43 73
3 30 17 8 5 49:22 27 59
4 30 15 9 6 38:14 24 54
5 30 15 8 7 36:27 9 53
6 30 14 8 8 33:28 5 50
7 30 15 4 11 31:27 4 49
8 30 11 9 10 33:32 1 42
9 30 10 8 12 32:38 -6 38
10 30 9 5 16 38:40 -2 32
11 30 7 7 16 23:55 -32 28
12 30 7 6 17 26:47 -21 27
13 30 5 9 16 21:39 -18 24
14 30 6 5 19 19:51 -32 23
15 30 5 7 18 25:45 -20 22
16 30 3 8 19 27:60 -33 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 16 10 10 47:36 11 58
Levski Sofia
2 36 17 7 12 37:31 6 58
3 36 11 9 16 37:49 -12 42
4 36 10 6 20 41:49 -8 36
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 8 10 17 28:43 -15 34
2 35 9 5 21 30:59 -29 32
3 35 8 8 19 29:64 -35 32
4 35 8 8 19 31:54 -23 32
5 35 7 7 21 31:52 -21 28
6 35 5 10 20 32:65 -33 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 43:14 29 43
2 18 13 4 1 34:8 26 43
3 18 11 5 2 29:12 17 38
4 17 11 3 3 25:7 18 36
5 17 11 2 4 24:15 9 35
6 17 8 5 4 21:16 5 29
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 37:10 27 36
2 15 11 3 1 30:7 23 36
3 15 11 2 2 25:8 17 35
4 15 10 3 2 23:4 19 33
5 15 10 2 3 22:11 11 32
6 15 8 4 3 20:14 6 28
7 15 8 4 3 18:12 6 28
8 15 7 4 4 22:17 5 25
9 15 7 4 4 18:20 -2 25
10 15 6 4 5 10:16 -6 22
11 15 6 3 6 21:15 6 21
12 15 5 2 8 15:23 -8 17
13 15 3 5 7 14:22 -8 14
14 15 3 4 8 16:25 -9 13
15 15 2 5 8 10:20 -10 11
16 15 1 3 11 8:27 -19 6
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 30:20 10 34
2 18 10 5 3 21:12 9 35
3 18 7 5 6 21:26 -5 26
4 18 6 4 8 21:20 1 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 5 7 20:23 -3 23
2 17 3 3 11 14:29 -15 12
3 18 7 5 6 15:20 -5 26
4 18 6 4 8 19:25 -6 22
5 17 4 5 8 15:21 -6 17
6 17 5 4 8 19:26 -7 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 38:13 25 42
2 17 13 2 2 31:9 22 41
3 17 6 8 3 26:16 10 26
4 18 6 7 5 22:15 7 25
5 18 4 7 7 11:19 -8 19
6 18 7 4 7 18:19 -1 25
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 35:11 24 38
2 15 12 1 2 27:7 20 37
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 24:14 10 24
5 15 7 0 8 13:15 -2 21
6 15 5 6 4 15:10 5 21
7 15 4 6 5 11:17 -6 18
8 15 4 5 6 11:15 -4 17
9 15 5 2 8 11:24 -13 17
10 15 3 4 8 14:18 -4 13
11 15 3 2 10 17:25 -8 11
12 15 3 2 10 15:25 -10 11
13 15 2 4 9 11:24 -13 10
14 15 2 4 9 7:17 -10 10
15 15 1 3 11 13:39 -26 6
16 15 0 4 11 11:35 -24 4
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 6 6 17:16 1 24
Levski Sofia
2 18 7 2 9 16:19 -3 23
3 18 4 4 10 16:23 -7 16
4 18 4 2 12 20:29 -9 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 2 5 10 8:20 -12 11
2 18 6 2 10 16:30 -14 20
3 17 1 3 13 14:44 -30 6
4 17 2 4 11 12:29 -17 10
5 18 3 2 13 16:31 -15 11
6 18 0 6 12 13:39 -26 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Cherno More Varna và PFC Ludogorets Razgrad khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Cherno More Varna và PFC Ludogorets Razgrad là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà, PFC Cherno More Varna đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-17 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây, PFC Cherno More Varna đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-34 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Sáu 2023, 23:45
Trọng tài:
Chinkov Volen Valentinov, Bungary
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bungary
Dung tích:
12000