Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia vs Levski Sofia 27/04/2024

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Levski Sofia on 02/03/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CSKA Sofia được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Levski Sofia được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.40
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+10

18

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

14

10

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36.7'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Levski Sofia LEV
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/10/24 20:45
Levski Sofia Levski Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 27/04/24 21:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Levski Sofia Levski Sofia
3 1
TTG 07/04/24 19:45
Levski Sofia Levski Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 2
TTG 07/10/23 19:45
CSKA Sofia CSKA Sofia Levski Sofia Levski Sofia
1 1
TTG 07/06/23 23:45
Levski Sofia Levski Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 2

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Levski Sofia

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Levski Sofia LEV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Levski Sofia khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 9 trận, có 9 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-16 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 21 trận, có 18 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-39 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

PFC CSKA Sofia đã thua 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2024, 21:15
Trọng tài:
Nikolov Kabakov Georgi, Bungary
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bungary
Dung tích:
22015