Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levski Sofia vs Pirin Blagoevgrad 15/09/2023

Last match Pirin Blagoevgrad - Levski Sofia on 30/10/2024

Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Pirin Blagoevgrad PIR

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Levski Sofia được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Pirin Blagoevgrad được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

5.68
Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Pirin Blagoevgrad PIR
65 %
Sở hữu bóng
35 %
11 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1
26
Tổng số mũi chích ngừa
2
5
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
9
10
Fouls
8
3
Thẻ vàng
4
9
Đá phạt
11
10
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
20
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levski Sofia LEV

Số liệu thống kê H2H

Pirin Blagoevgrad PIR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HH) 30/10/24 23:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad Levski Sofia Levski Sofia
0 2
TTG 17/02/24 23:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad Levski Sofia Levski Sofia
1 2
TTG 15/09/23 01:30
Levski Sofia Levski Sofia Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
2 0
TTG 25/06/23 23:00
Levski Sofia Levski Sofia Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
2 1
TTG 19/02/23 21:15
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad Levski Sofia Levski Sofia
1 1

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Resultados mais recentes: Pirin Blagoevgrad

Levski Sofia LEV

Bảng xếp hạng

Pirin Blagoevgrad PIR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và OFC Pirin Blagoevgrad là 3-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà, PFC Levski Sofia đã thắng 12 trận, có 1 trận hòa trong khi OFC Pirin Blagoevgrad thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-4 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, PFC Levski Sofia đã thắng 17 trận, có 6 trận hòa trong khi OFC Pirin Blagoevgrad thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-15 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của PFC Levski Sofia) và 1-1 (sân của OFC Pirin Blagoevgrad).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Chín 2023, 01:30
Trọng tài:
Stoyanov Ivaylo, Bungary
Sân vận động:
Vivacom Arena Georgi Asparuhov, Sofia, Bungary
Dung tích:
25000