Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levski Sofia vs Cherno More Varna 13/05/2024

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Levski Sofia on 26/02/2025

Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Levski Sofia được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cherno More Varna được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.25
Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

11

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

12

6

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 36.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 50'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 24
  • Bàn thắng
  • 18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levski Sofia LEV

Số liệu thống kê H2H

Cherno More Varna CMV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 23:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Levski Sofia Levski Sofia
2 1
TTG 03/07/24 23:00
Levski Sofia Levski Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 13/05/24 00:30
Levski Sofia Levski Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 14/04/24 01:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Levski Sofia Levski Sofia
3 1
TTG 22/10/23 21:30
Levski Sofia Levski Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 0

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Levski Sofia LEV

Bảng xếp hạng

Cherno More Varna CMV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và PFC Cherno More Varna khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và PFC Cherno More Varna là 1-0. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà, PFC Levski Sofia đã thắng 25 trận, có 4 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 73-18 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, PFC Levski Sofia đã thắng 37 trận, có 13 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 105-50 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Năm 2024, 00:30
Trọng tài:
Gidzhenov Radoslav, Bulgaria
Sân vận động:
Vivacom Arena Georgi Asparuhov, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
25000