Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levski Sofia vs Slavia Sofia 12/11/2022

Trận đấu tiếp theo Levski Sofia - Slavia Sofia on 09/03/2025

Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
Levski Sofia LEV

Phỏng đoán

Slavia Sofia SLA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 68%
    1
  • 19%
    x
  • 13%
    2
  • Levski Sofia LEV

    Chi tiết trận đấu

    Slavia Sofia SLA
    58 %
    Sở hữu bóng
    42 %
    4 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    4
    8
    Fouls
    14
    2
    Thẻ vàng
    4
    16
    Đá phạt
    10
    8
    Đá phạt góc
    3
    2
    Ngoại vi
    2
    19
    Ném biên
    28

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Levski Sofia LEV

    Số liệu thống kê H2H

    Slavia Sofia SLA
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 4
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 22:30
    Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
    0 1
    TTG 30/03/24 01:00
    Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
    2 0
    TTG 27/09/23 23:00
    Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
    0 2
    TTG 12/11/22 23:30
    Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
    1 2
    TTG 12/10/22 22:15
    Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
    2 1

    Resultados mais recentes: Levski Sofia

    Resultados mais recentes: Slavia Sofia

    Levski Sofia LEV

    Bảng xếp hạng

    Slavia Sofia SLA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và PFC Slavia Sofia là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà, PFC Levski Sofia đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-14 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

    Trong 43 lần gặp nhau gần đây, PFC Levski Sofia đã thắng 25 trận, có 8 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-31 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

    Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của PFC Levski Sofia) và 0-1 (sân của PFC Slavia Sofia).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Mười Một 2022, 23:30
    Trọng tài:
    Nikolov Kabakov Georgi, Bulgaria
    Sân vận động:
    Vivacom Arena Georgi Asparuhov, Sofia, Bulgaria
    Dung tích:
    25000