Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Botev Plovdiv 24/10/2022

Trận đấu tiếp theo Ludogorets 1945 - Botev Plovdiv on 08/12/2024

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Botev Plovdiv BOT
Ludogorets 1945 LUD

Phỏng đoán

Botev Plovdiv BOT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 70%
    1
  • 15%
    x
  • 15%
    2
  • Ludogorets 1945 LUD

    Chi tiết trận đấu

    Botev Plovdiv BOT
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    5 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (5)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    3
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    4
    13
    Fouls
    13
    1
    Thẻ vàng
    4
    17
    Đá phạt
    17
    3
    Đá phạt góc
    4
    4
    Ngoại vi
    4
    21
    Ném biên
    31

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ludogorets 1945 LUD

    Số liệu thống kê H2H

    Botev Plovdiv BOT
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 21
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/05/24 00:00
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Botev Plovdiv Botev Plovdiv
    2 3
    TTG 10/03/24 23:45
    Botev Plovdiv Botev Plovdiv Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    0 2
    TTG 17/09/23 01:00
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Botev Plovdiv Botev Plovdiv
    2 2
    TTG 08/05/23 01:15
    Botev Plovdiv Botev Plovdiv Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    0 2
    TTG 24/10/22 00:15
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Botev Plovdiv Botev Plovdiv
    1 0

    Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

    Resultados mais recentes: Botev Plovdiv

    Ludogorets 1945 LUD

    Bảng xếp hạng

    Botev Plovdiv BOT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và Botev Plovdiv khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi Botev Plovdiv thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-9 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 26 trận, có 8 trận hòa trong khi Botev Plovdiv thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-27 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

    Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp Botev Plovdiv (3-0 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Mười 2022, 00:15
    Trọng tài:
    Andreev Ivo, Bungary
    Sân vận động:
    Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
    Dung tích:
    10422