Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs CSKA Sofia 21/05/2023

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Ludogorets 1945 on 24/11/2024

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ludogorets 1945 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng CSKA Sofia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.27
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK
53 %
Sở hữu bóng
47 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
7
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
14
5
Thẻ vàng
6
15
Đá phạt
11
5
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
1
20
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

CSKA Sofia CSK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 21
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/07/24 02:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 12/05/24 00:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 CSKA Sofia CSKA Sofia
3 1
TTG 10/12/23 23:45
CSKA Sofia CSKA Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1
TTG 14/08/23 02:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 CSKA Sofia CSKA Sofia
3 0
TTG 21/05/23 01:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 CSKA Sofia CSKA Sofia
2 2

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

CSKA Sofia CSK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 26 7 2 81:27 54 85
2 35 26 6 3 65:17 48 84
3 35 17 13 5 55:28 27 64
4 35 17 10 8 47:22 25 61
5 35 15 9 11 35:34 1 54
6 35 15 9 11 39:35 4 54
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 72:21 51 74
2 30 23 4 3 57:14 43 73
3 30 17 8 5 49:22 27 59
4 30 15 9 6 38:14 24 54
5 30 15 8 7 36:27 9 53
6 30 14 8 8 33:28 5 50
7 30 15 4 11 31:27 4 49
8 30 11 9 10 33:32 1 42
9 30 10 8 12 32:38 -6 38
10 30 9 5 16 38:40 -2 32
11 30 7 7 16 23:55 -32 28
12 30 7 6 17 26:47 -21 27
13 30 5 9 16 21:39 -18 24
14 30 6 5 19 19:51 -32 23
15 30 5 7 18 25:45 -20 22
16 30 3 8 19 27:60 -33 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 16 10 10 47:36 11 58
Levski Sofia
2 36 17 7 12 37:31 6 58
3 36 11 9 16 37:49 -12 42
4 36 10 6 20 41:49 -8 36
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 8 10 17 28:43 -15 34
2 35 9 5 21 30:59 -29 32
3 35 8 8 19 29:64 -35 32
4 35 8 8 19 31:54 -23 32
5 35 7 7 21 31:52 -21 28
6 35 5 10 20 32:65 -33 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 43:14 29 43
2 18 13 4 1 34:8 26 43
3 18 11 5 2 29:12 17 38
4 17 11 3 3 25:7 18 36
5 17 11 2 4 24:15 9 35
6 17 8 5 4 21:16 5 29
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 37:10 27 36
2 15 11 3 1 30:7 23 36
3 15 11 2 2 25:8 17 35
4 15 10 3 2 23:4 19 33
5 15 10 2 3 22:11 11 32
6 15 8 4 3 20:14 6 28
7 15 8 4 3 18:12 6 28
8 15 7 4 4 22:17 5 25
9 15 7 4 4 18:20 -2 25
10 15 6 4 5 10:16 -6 22
11 15 6 3 6 21:15 6 21
12 15 5 2 8 15:23 -8 17
13 15 3 5 7 14:22 -8 14
14 15 3 4 8 16:25 -9 13
15 15 2 5 8 10:20 -10 11
16 15 1 3 11 8:27 -19 6
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 30:20 10 34
2 18 10 5 3 21:12 9 35
3 18 7 5 6 21:26 -5 26
4 18 6 4 8 21:20 1 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 5 7 20:23 -3 23
2 17 3 3 11 14:29 -15 12
3 18 7 5 6 15:20 -5 26
4 18 6 4 8 19:25 -6 22
5 17 4 5 8 15:21 -6 17
6 17 5 4 8 19:26 -7 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 38:13 25 42
2 17 13 2 2 31:9 22 41
3 17 6 8 3 26:16 10 26
4 18 6 7 5 22:15 7 25
5 18 4 7 7 11:19 -8 19
6 18 7 4 7 18:19 -1 25
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 35:11 24 38
2 15 12 1 2 27:7 20 37
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 24:14 10 24
5 15 7 0 8 13:15 -2 21
6 15 5 6 4 15:10 5 21
7 15 4 6 5 11:17 -6 18
8 15 4 5 6 11:15 -4 17
9 15 5 2 8 11:24 -13 17
10 15 3 4 8 14:18 -4 13
11 15 3 2 10 17:25 -8 11
12 15 3 2 10 15:25 -10 11
13 15 2 4 9 11:24 -13 10
14 15 2 4 9 7:17 -10 10
15 15 1 3 11 13:39 -26 6
16 15 0 4 11 11:35 -24 4
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 6 6 17:16 1 24
Levski Sofia
2 18 7 2 9 16:19 -3 23
3 18 4 4 10 16:23 -7 16
4 18 4 2 12 20:29 -9 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 2 5 10 8:20 -12 11
2 18 6 2 10 16:30 -14 20
3 17 1 3 13 14:44 -30 6
4 17 2 4 11 12:29 -17 10
5 18 3 2 13 16:31 -15 11
6 18 0 6 12 13:39 -26 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC CSKA Sofia khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC CSKA Sofia là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 13 trận, có 3 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-12 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 20 trận, có 16 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-27 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Năm 2023, 01:15
Trọng tài:
Nikolov Kabakov Georgi, Bungary
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
Dung tích:
10422