Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Levski Sofia 04/04/2024

Trận đấu tiếp theo Levski Sofia - Ludogorets 1945 on 09/02/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Ludogorets 1945 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Parva Liga có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Levski Sofia trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Parva Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.41
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV
50 %
Sở hữu bóng
50 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
2
5
Thủ môn cứu thua
0
11
Fouls
15
2
Thẻ vàng
5
16
Đá phạt
12
2
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
1
19
Ném biên
25
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+15

22

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

17

5

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 29
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Levski Sofia LEV
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 18/08/24 02:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Levski Sofia Levski Sofia
1 0
TTG 26/05/24 23:00
Levski Sofia Levski Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
1 0
TTG 04/04/24 00:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Levski Sofia Levski Sofia
5 1
TTG 02/10/23 01:30
Levski Sofia Levski Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1
TTG 04/06/23 01:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Levski Sofia Levski Sofia
3 2

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Levski Sofia LEV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Levski Sofia khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 15 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-18 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 27 trận, có 11 trận hòa trong khi PFC Levski Sofia thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-31 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của PFC Ludogorets Razgrad) và 0-0 (sân của PFC Levski Sofia).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tư 2024, 00:30
Trọng tài:
Nikolov Kabakov Georgi, Bungary
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
Dung tích:
10422